STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 11 Networks | 2025-02-11 00:46:53 | SV vắng:
4 - PHẠM THÁI BẢO - Mã SV: 24IT023 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - NGUYỄN XUÂN LĨNH - Mã SV: 24IT140 - NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041 |
Buổi 2 | Unit 11 Networks (cont) | 2025-02-18 00:36:40 | SV vắng:
6 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - TRẦN LÊ GIA KHÁNH - Mã SV: 24IT112 - NGUYỄN NGÔ KHÁNH LINH - Mã SV: 24IT138 - TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 24IT146 - NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041 - HUỲNH ĐỨC TÀI - Mã SV: 24AI048 |
Buổi 3 | Unit 11 Networks (cont) | 2025-02-25 00:39:04 | SV vắng:
6 - PHẠM THÁI BẢO - Mã SV: 24IT023 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - TRẦN LÊ GIA KHÁNH - Mã SV: 24IT112 - NGUYỄN XUÂN LĨNH - Mã SV: 24IT140 - NGÔ ĐA BẢO NHÂN - Mã SV: 24IT184 - NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041 |
Buổi 4 | Unit 12 The Internet | 2025-03-11 00:38:28 | SV vắng:
4 - TRẦN NGUYỄN TRÍ DŨNG - Mã SV: 22IT.EB010 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 24IT129 - NGUYỄN XUÂN LĨNH - Mã SV: 24IT140 |
Buổi 5 | Unit 12 The Internet (cont) | 2025-03-18 00:37:31 | SV vắng:
7 - TRẦN THỊ NGỌC CHÂU - Mã SV: 24IT032 - HUỲNH MINH DUY - Mã SV: 24IT046 - HUỲNH NGỌC DUY - Mã SV: 24IT047 - NGUYỄN QUANG HUY - Mã SV: 24AI023 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 24IT146 - NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041 |
Buổi 6 | Unit 12 The Internet (cont) | 2025-03-25 00:42:09 | SV vắng:
7 - TRẦN THỊ NGỌC ÁNH - Mã SV: 24IT011 - NGUYỄN KHÁNH BUN - Mã SV: 24IT028 - NGUYỄN MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 24IT035 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - NGUYỄN TRUNG KIÊN - Mã SV: 24IT129 - ĐINH THỊ THÙY LINH - Mã SV: 24IT144 - NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041 |
Buổi 7 | Unit 13- The World Wide Web (cont) | 2025-04-01 00:42:42 | SV vắng:
3 - VÕ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 24IT110 - NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041 - HUỲNH ĐỨC TÀI - Mã SV: 24AI048 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |