STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1. Computer applications | 2025-02-11 00:42:34 | SV vắng:
5 - LÊ NHƯ ĐỈNH - Mã SV: 24ITE125 - VĂN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - Mã SV: 24IT291 - HUỲNH CÔNG TRUYỀN - Mã SV: 24IT292 - CAO XUÂN TÚ - Mã SV: 24IT293 - NGUYỄN THÀNH VƯƠNG - Mã SV: 24ITB235 |
Buổi 2 | Unit 1 (cont) | 2025-02-18 00:24:23 | SV vắng:
2 - VŨ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24IT324 - PHẠM VĂN TIẾN - Mã SV: 24IT272 |
Buổi 3 | Unit 2. Computer essentials | 2025-02-25 00:34:45 | SV vắng:
9 - VÕ TẤN THIÊN - Mã SV: 24IT257 - VŨ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24IT324 - TRẦN THANH ĐẠT - Mã SV: 24ITB248 - ĐẶNG NGUYỄN TIẾN TÂN - Mã SV: 24IT238 - VĂN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - Mã SV: 24IT291 - LÊ THÁI TÚ - Mã SV: 24ITE116 - NGUYỄN VĂN VŨ - Mã SV: 24IT313 - NGUYỄN THÀNH VƯƠNG - Mã SV: 24ITB235 - NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24ITE122 |
Buổi 4 | Unit 2. Computer essentials (cont) | 2025-03-04 00:40:00 | SV vắng:
6 - VŨ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24IT324 - PHẠM THANH THIÊN - Mã SV: 24AI055 - ĐẶNG QUỐC TOÀN - Mã SV: 24ITB200 - LÊ THÁI TÚ - Mã SV: 24ITE116 - TRẦN VIẾT TƯỜNG - Mã SV: 24ITB221 - NGUYỄN THÀNH VƯƠNG - Mã SV: 24ITB235 |
Buổi 5 | Unit 3. Inside the system | 2025-03-11 00:38:51 | SV vắng:
1 - TRẦN VIẾT TƯỜNG - Mã SV: 24ITB221 |
Buổi 6 | Unit 3. Inside the system | 2025-03-18 04:02:10 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit 4. Bits And Bytes | 2025-03-25 00:40:13 | SV vắng:
10 - VŨ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24IT324 - LÊ NHƯ ĐỈNH - Mã SV: 24ITE125 - ĐẶNG TRƯỜNG KHANG - Mã SV: 22IT136 - ĐẶNG NGUYỄN TIẾN TÂN - Mã SV: 24IT238 - PHẠM VĂN TIẾN - Mã SV: 24IT272 - TRẦN VĂN TÚ - Mã SV: 24ITE117 - TRẦN VIẾT TƯỜNG - Mã SV: 24ITB221 - CHÂU ANH VŨ - Mã SV: 24IT311 - NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24ITE122 - NGUYỄN THÀNH VƯƠNG - Mã SV: 24ITB235 |
Buổi 8 | Unit 4. Bits And Bytes (continued) | 2025-04-01 00:36:08 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |