STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 0 Giới thiệu nội dung môn học | 2025-02-10 01:03:24 | SV vắng:
5 - ĐÀO DUY TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24AI069 - CAO TẤN PHÁT - Mã SV: 24NS047 - NGUYỄN NGỌC THÁI - Mã SV: 24IT241 - NGUYỄN LƯƠNG MINH TRÍ - Mã SV: 24AI060 - HỒ TẤN THÀNH TRUNG - Mã SV: 24MT032 |
Buổi 2 | Unit 1 Working in IT | 2025-02-17 00:44:40 | SV vắng:
3 - ĐÀO DUY TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24AI069 - NGUYỄN NGỌC THÁI - Mã SV: 24IT241 - LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268 |
Buổi 3 | Unit 2: IT Systems | 2025-02-24 00:43:34 | SV vắng:
6 - TRẦN CÔNG TRUNG DŨNG - Mã SV: 24AI012 - BÙI KIM HOÀNG - Mã SV: 24IT076 - NGUYỄN HỮU TÔ HOÀNG - Mã SV: 24AI019 - ĐỖ NHẬT LONG - Mã SV: 24NS034 - CAO TẤN PHÁT - Mã SV: 24NS047 - VÕ NGUYỄN NGỌC DUNG - Mã SV: 24AI013 |
Buổi 4 | Unit 2 (thuyết trình) | 2025-03-03 00:44:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Unit 3: Data Communication | 2025-03-10 00:34:56 | SV vắng:
1 - LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268 |
Buổi 6 | Unit 3 (thuyết trình) | 2025-03-17 00:42:42 | SV vắng:
8 - TRẦN CÔNG TRUNG DŨNG - Mã SV: 24AI012 - VÕ NGUYỄN NGỌC DUNG - Mã SV: 24AI013 - ĐẶNG VĂN ĐẠT - Mã SV: 24NS073 - ĐÀO DUY TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24AI069 - ĐỖ NHẬT LONG - Mã SV: 24NS034 - LÊ HOÀNG NAM - Mã SV: 24IT167 - NGUYỄN ANH THƠ - Mã SV: 24MT025 - LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268 |
Buổi 7 | Thuyết trình ETC | 2025-03-24 01:42:42 | SV vắng:
3 - ĐÀO DUY TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24AI069 - ĐỖ NHẬT LONG - Mã SV: 24NS034 - LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268 |
Buổi 8 | Thuyết trình ETC (tiếp theo) | 2025-03-31 00:44:22 | SV vắng:
3 - ĐẶNG VĂN ĐẠT - Mã SV: 24NS073 - BÙI KIM HOÀNG - Mã SV: 24IT076 - LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |