STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1 | 2025-02-14 01:18:32 | SV vắng:
1 - NGUYỄN THÀNH ĐÔ - Mã SV: 24IT335 |
Buổi 2 | Chapter 3 | 2025-02-28 01:02:37 | SV vắng:
17 - NGUYỄN BÁ NHẬT BẢO - Mã SV: 24ITB020 - LƯƠNG QUANG DUY - Mã SV: 24NS013 - VŨ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT334 - NGUYỄN THÀNH ĐÔ - Mã SV: 24IT335 - NGUYỄN MẠNH HIỆP - Mã SV: 24IT061 - MAI THANH HOÀNG - Mã SV: 24ITB051 - TRẦN LÊ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB070 - LÊ QUANG KHẢI - Mã SV: 24IT102 - NGÔ VĂN KHIÊM - Mã SV: 24IT116 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - NGUYỄN THANH NĂNG - Mã SV: 24IT171 - VÕ QUANG THẮNG - Mã SV: 24IT246 - TRẦN VIẾT THÀNH - Mã SV: 24IT250 - LÊ BẢO TRÂN - Mã SV: 24ITE109 - NGUYỄN QUỐC TUẤN - Mã SV: 24IT294 - TRẦN PHÚC TUẤN - Mã SV: 24IT297 - BÙI NGỌC NHẬT MINH - Mã SV: 24IT158 |
Buổi 3 | Chapter 4 | 2025-03-07 00:50:05 | SV vắng:
2 - LƯƠNG QUANG DUY - Mã SV: 24NS013 - NGUYỄN MẠNH HIỆP - Mã SV: 24IT061 |
Buổi 4 | Chapter 5 | 2025-03-14 01:05:23 | SV vắng:
18 - NGUYỄN BÁ NHẬT BẢO - Mã SV: 24ITB020 - NGUYỄN HỮU BẢO - Mã SV: 24NS004 - ĐỖ TRỌNG CHIẾN - Mã SV: 24ITE021 - LƯƠNG QUANG DUY - Mã SV: 24NS013 - VŨ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT334 - NGUYỄN THÀNH ĐÔ - Mã SV: 24IT335 - ĐẶNG GIÁP - Mã SV: 22NS015 - TRẦN NGỌC HIẾU - Mã SV: 24ITE037 - MAI THANH HOÀNG - Mã SV: 24ITB051 - TRẦN CÔNG HOÀNG - Mã SV: 24ITB055 - NGÔ VĂN KHIÊM - Mã SV: 24IT116 - HÀ MINH LỢI - Mã SV: 24ITB102 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - NGÔ BẢO NGỌC - Mã SV: 24MT016 - TRẦN XUÂN PHÚC - Mã SV: 24ITB154 - LÊ ANH THƯ - Mã SV: 24DA032 - TRẦN VĂN TIẾN - Mã SV: 24ITB196 - ĐỖ THỊ TÌNH - Mã SV: 24ITE107 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |