STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 2 | 2025-02-17 01:04:55 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Chapter 3 | 2025-02-24 00:54:44 | SV vắng:
1 - VÕ THANH QUANG - Mã SV: 24ITE079 |
Buổi 3 | Chapter 4 | 2025-03-03 01:09:39 | SV vắng:
1 - BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215 |
Buổi 4 | Chapter 5 | 2025-03-10 01:20:51 | SV vắng:
1 - PHẠM ĐẮC THỊNH - Mã SV: 24IT259 |
Buổi 5 | Chapter 6 | 2025-03-17 00:54:50 | SV vắng:
3 - TRẦN CHÍNH KHÁNH - Mã SV: 24MT011 - VÕ VĂN MƠ - Mã SV: 24ITB119 - PHAN THỊ HẬU - Mã SV: 24IT055 |
Buổi 6 | Chapter 7 | 2025-03-24 01:06:51 | SV vắng:
19 - CHU VĂN AN - Mã SV: 24IT001 - TRẦN QUANG BÌNH - Mã SV: 24IT027 - LÊ CÔNG HIỀN - Mã SV: 24IT059 - NGUYỄN DUY HÒA - Mã SV: 24IT070 - PHẠM GIA HOÀNG - Mã SV: 24IT082 - LƯƠNG GIA HUY - Mã SV: 24IT092 - NGUYỄN NGỌC KHA - Mã SV: 24DA011 - TRỊNH CÔNG KIỀN - Mã SV: 24IT130 - ĐẶNG CÔNG MINH - Mã SV: 24IT164 - LƯU HOÀNG MINH - Mã SV: 24AI035 - NGUYỄN QUANG NGHĨA - Mã SV: 24IT175 - NGUYỄN MINH PHÁT - Mã SV: 24DA023 - BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215 - PHẠM ĐOÀN TẤN TÀI - Mã SV: 24DA027 - TRẦN MINH THẮNG - Mã SV: 24IT245 - NGUYỄN MINH THÀNH - Mã SV: 24DA029 - TRƯƠNG THỊ ANH THÊU - Mã SV: 24DA031 - PHẠM ĐẮC THỊNH - Mã SV: 24IT259 - CAO THỊ THỤC UYÊN - Mã SV: 24DA036 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |