STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 11 Networks | 2025-02-10 06:08:50 | SV vắng:
2 - ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073 - HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097 |
Buổi 2 | Unit 11 Networks (cont) | 2025-02-17 06:05:12 | SV vắng:
2 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073 |
Buổi 3 | Unit 11 Networks (cont) | 2025-02-24 06:07:50 | SV vắng:
5 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - NGUYỄN HUỲNH HẢI - Mã SV: 24ITE033 - NGUYỄN PHI KHA - Mã SV: 24IT100 - ĐẶNG HỮU PHÚC - Mã SV: 24IT209 - NGUYỄN HỮU THUẬN - Mã SV: 24IT265 |
Buổi 4 | Unit 12 The Internet | 2025-03-10 06:10:06 | SV vắng:
5 - LÊ BÁ DŨNG - Mã SV: 22DA013 - LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071 - NGUYỄN HUỲNH HẢI - Mã SV: 24ITE033 - HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097 - LÊ VĂN VŨ - Mã SV: 24ITB232 |
Buổi 5 | Unit 12 The Internet (cont) | 2025-03-17 06:09:32 | SV vắng:
4 - ĐẶNG VĂN HẬU - Mã SV: 24IT057 - LƯU THỊ HỮU LỢI - Mã SV: 24IT148 - NGUYỄN HỮU THUẬN - Mã SV: 24IT265 - PHAN THỊ TÚ TRINH - Mã SV: 24ITB207 |
Buổi 6 | Unit 13- The World Wide Web | 2025-03-24 06:16:33 | SV vắng:
5 - NGUYỄN ĐÌNH ANH - Mã SV: 24IT007 - LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071 - VÕ THỊ NGỌC GIÀU - Mã SV: 24ITB034 - HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097 - PHẠM LÊ SINH - Mã SV: 24AI047 |
Buổi 7 | Unit 13- The World Wide Web (cont) | 2025-03-31 06:07:57 | SV vắng:
2 - LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071 - PHẠM LÊ SINH - Mã SV: 24AI047 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |