STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 12/2 | 2025-02-12 06:03:08 | SV vắng:
7 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - NGUYỄN VĂN TIẾN BẢO - Mã SV: 24IT022 - PHẠM BÁ CHẤN - Mã SV: 24IT030 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - Nguyễn Trọng Long - Mã SV: 20IT384 - VÕ NGỌC MINH QUÂN - Mã SV: 21IT226 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 2 | Buổi 2 | 2025-02-19 06:03:46 | SV vắng:
4 - NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023 - PHAN VĂN NAM - Mã SV: 24ITE065 - TRẦN HỒNG NGUYÊN - Mã SV: 24NS045 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 3 | Buổi 3 | 2025-02-26 06:37:04 | SV vắng:
4 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - TRẦN HỒNG NGUYÊN - Mã SV: 24NS045 - PHAN NGỌC HOÀNG SƠN - Mã SV: 24ITB168 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 4 | Buổi 4 | 2025-03-12 06:07:28 | SV vắng:
3 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - PHAN ĐOÀN NGUYÊN HOÀNG - Mã SV: 24ITB054 - Phạm Công Huy - Mã SV: 20IT874 |
Buổi 5 | Buổi 5 | 2025-03-19 05:56:06 | SV vắng:
2 - NGUYỄN TÔ DƯƠNG - Mã SV: 21IT401 - TRẦN HỒNG NGUYÊN - Mã SV: 24NS045 |
Buổi 6 | Buổi 6 | 2025-03-26 06:29:36 | SV vắng:
6 - PHAN ĐOÀN NGUYÊN HOÀNG - Mã SV: 24ITB054 - NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023 - VÕ PHƯỚC NGUYÊN KHÔI - Mã SV: 24IT124 - HỒ ĐẮC LỘC - Mã SV: 24NS030 - VÕ ĐỨC NHÂN - Mã SV: 24IT188 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |