Trọng số Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13): Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 14/2 2025-02-14 07:30:04 SV vắng: 0
Buổi 2 21/2 2025-02-21 06:05:36 SV vắng: 2
- Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587
- DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194
Buổi 3 28/2 2025-02-28 06:38:24 SV vắng: 0
Buổi 4 7/3 2025-03-07 06:01:41 SV vắng: 16
- VÕ NGUYỄN NGUYÊN ANH - Mã SV: 24IT013
- NGUYỄN TỪ CHƯƠNG - Mã SV: 24AI008
- NGUYỄN CÔNG DUY - Mã SV: 24ITB032
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045
- NGUYỄN TRUNG NGHĨA - Mã SV: 24IT176
- LÊ CÔNG PHÚ - Mã SV: 24IT204
- NGUYỄN THÀNH THỌ - Mã SV: 24ITB188
- DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194
- NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 24ITB204
- AO CÔNG TRƯỜNG - Mã SV: 24ITB212
- NGUYỄN THÀNH TRƯỜNG - Mã SV: 24ITB214
- ÔNG NGUYỄN BẢO UYÊN - Mã SV: 24MT034
- NGUYỄN ĐẮC HOÀNG VIỆT - Mã SV: 24IT304
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
- TRẦN HỮU NHƯ Ý - Mã SV: 24ITB238
Buổi 5 14/3 2025-03-14 06:02:37 SV vắng: 17
- LÊ TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24ITB008
- VÕ NGUYỄN NGUYÊN ANH - Mã SV: 24IT013
- NGUYỄN TỪ CHƯƠNG - Mã SV: 24AI008
- NGUYỄN CÔNG DUY - Mã SV: 24ITB032
- HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045
- VÕ VĂN LỘC - Mã SV: 24NS031
- NGUYỄN TRUNG NGHĨA - Mã SV: 24IT176
- Thái Viết Nghĩa - Mã SV: 20IT879
- Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587
- TỪ THẮNG PHÁT - Mã SV: 24ITB149
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- Trần Văn Tài - Mã SV: 20IT1017
- NGUYỄN DANH THÁI - Mã SV: 24ITB175
- DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194
- NGUYỄN ĐẮC HOÀNG VIỆT - Mã SV: 24IT304
- LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231
- TRẦN HỮU NHƯ Ý - Mã SV: 24ITB238
Buổi 6 28/3 2025-03-28 06:51:58 SV vắng: 6
- LÊ TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24ITB008
- NGUYỄN QUANG CHÍ - Mã SV: 24IT033
- HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045
- DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194
- LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231
- Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh chuyên ngành 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 4 / 8 buổi
2 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 7 / 8 buổi
3 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) TS Đặng Đại Thọ
Đã dạy 6 / 11 buổi
4 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) TS Đặng Đại Thọ
Đã dạy 6 / 11 buổi
5 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) TS Đặng Đại Thọ
Đã dạy 6 / 15 buổi
6 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) TS Đặng Đại Thọ
Đã dạy 7 / 15 buổi
7 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 7 / 11 buổi
9 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 7 / 11 buổi
10 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) TS Nguyễn Sĩ Thìn
Đã dạy 6 / 15 buổi
11 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 7 / 15 buổi
12 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) TS Nguyễn Sĩ Thìn
Đã dạy 8 / 15 buổi
13 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) ThS Mai Lam
Đã dạy 8 / 8 buổi
14 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) ThS Mai Lam
Đã dạy 7 / 11 buổi
15 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 5 / 15 buổi
16 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 7 / 15 buổi
17 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) TS Lý Quỳnh Trân
Đã dạy 4 / 15 buổi
18 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) TS Lý Quỳnh Trân
Đã dạy 6 / 8 buổi