STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 14/2 | 2025-02-14 07:30:04 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | 21/2 | 2025-02-21 06:05:36 | SV vắng:
2 - Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587 - DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194 |
Buổi 3 | 28/2 | 2025-02-28 06:38:24 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 7/3 | 2025-03-07 06:01:41 | SV vắng:
16 - VÕ NGUYỄN NGUYÊN ANH - Mã SV: 24IT013 - NGUYỄN TỪ CHƯƠNG - Mã SV: 24AI008 - NGUYỄN CÔNG DUY - Mã SV: 24ITB032 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045 - NGUYỄN TRUNG NGHĨA - Mã SV: 24IT176 - LÊ CÔNG PHÚ - Mã SV: 24IT204 - NGUYỄN THÀNH THỌ - Mã SV: 24ITB188 - DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194 - NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 24ITB204 - AO CÔNG TRƯỜNG - Mã SV: 24ITB212 - NGUYỄN THÀNH TRƯỜNG - Mã SV: 24ITB214 - ÔNG NGUYỄN BẢO UYÊN - Mã SV: 24MT034 - NGUYỄN ĐẮC HOÀNG VIỆT - Mã SV: 24IT304 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 - TRẦN HỮU NHƯ Ý - Mã SV: 24ITB238 |
Buổi 5 | 14/3 | 2025-03-14 06:02:37 | SV vắng:
17 - LÊ TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24ITB008 - VÕ NGUYỄN NGUYÊN ANH - Mã SV: 24IT013 - NGUYỄN TỪ CHƯƠNG - Mã SV: 24AI008 - NGUYỄN CÔNG DUY - Mã SV: 24ITB032 - HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045 - VÕ VĂN LỘC - Mã SV: 24NS031 - NGUYỄN TRUNG NGHĨA - Mã SV: 24IT176 - Thái Viết Nghĩa - Mã SV: 20IT879 - Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587 - TỪ THẮNG PHÁT - Mã SV: 24ITB149 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - Trần Văn Tài - Mã SV: 20IT1017 - NGUYỄN DANH THÁI - Mã SV: 24ITB175 - DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194 - NGUYỄN ĐẮC HOÀNG VIỆT - Mã SV: 24IT304 - LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231 - TRẦN HỮU NHƯ Ý - Mã SV: 24ITB238 |
Buổi 6 | 28/3 | 2025-03-28 06:51:58 | SV vắng:
6 - LÊ TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24ITB008 - NGUYỄN QUANG CHÍ - Mã SV: 24IT033 - HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045 - DƯƠNG ĐỨC TIẾN - Mã SV: 24ITB194 - LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231 - Phạm Kim Vương - Mã SV: 23AI057 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |