STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1. Computer applications | 2025-02-14 00:39:11 | SV vắng:
2 - LÊ TRỌNG HÙNG - Mã SV: 24IT087 - NGUYỄN VĂN THUẬN - Mã SV: 24NS063 |
Buổi 2 | Unit 1. Computer applications (continued) | 2025-02-21 00:41:10 | SV vắng:
6 - MAI THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 24NS017 - ĐOÀN THANH HUY - Mã SV: 24IT099 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221 - HUỲNH PHƯỚC THỊNH - Mã SV: 24ITB184 - NGUYỄN VĂN THUẬN - Mã SV: 24NS063 - NGUYỄN THỊ THẢO VY - Mã SV: 24IT320 |
Buổi 3 | Unit 2. Computer essentials | 2025-02-28 00:38:18 | SV vắng:
4 - LÊ TRỌNG HÙNG - Mã SV: 24IT087 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221 - BÙI VĂN THÁI - Mã SV: 24ITB173 - TRẦN VĂN TRI - Mã SV: 24IT284 |
Buổi 4 | Unit 2. Computer essentials (cont) | 2025-03-07 00:40:42 | SV vắng:
5 - MAI THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 24NS017 - LÊ TRỌNG HÙNG - Mã SV: 24IT087 - NGUYỄN THÀNH NHÂN - Mã SV: 24IT185 - TRẦN THỊ MỸ TÂM - Mã SV: 24DA028 - BÙI VĂN THÁI - Mã SV: 24ITB173 |
Buổi 5 | Unit 3. Inside the system | 2025-03-14 00:37:56 | SV vắng:
6 - NGUYỄN PHÚ ANH - Mã SV: 24IT006 - LÊ TRỌNG HÙNG - Mã SV: 24IT087 - ĐOÀN THANH HUY - Mã SV: 24IT099 - ĐỖ HOÀNG PHI LONG - Mã SV: 24ITB106 - TRƯƠNG KHÁNH NAM - Mã SV: 24ITB121 - TRẦN ANH TÂN - Mã SV: 24IT237 |
Buổi 6 | Unit 3. Inside the system(continued) | 2025-03-28 00:46:26 | SV vắng:
4 - NGUYỄN ĐỨC HUY - Mã SV: 24ITB067 - ĐẶNG TÚ NGUYÊN - Mã SV: 24IT181 - TRẦN ANH TÂN - Mã SV: 24IT237 - HUỲNH PHƯỚC THỊNH - Mã SV: 24ITB184 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |