Trọng số Tiếng Anh 1 (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Bài 1 2025-02-11 09:15:47 SV vắng: 13
- Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046
- NGUYỄN MẠNH HIỆP - Mã SV: 24IT061
- Phan Minh Hiếu - Mã SV: 20IT149
- NGUYỄN THỊ THU HÒA - Mã SV: 24BA016
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- TRẦN THANH HUY - Mã SV: 24EL029
- TRẦN ĐĂNG QUỐC KHÁNH - Mã SV: 24IT113
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097
- NGUYỄN VĂN ĐỨC LỢI - Mã SV: 24NS032
- NGUYỄN PHÚC PHI - Mã SV: 24IT200
- PHẠM THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM123
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 2 Unit 1 - tiếp theo 2025-02-18 08:59:09 SV vắng: 8
- Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046
- Phan Minh Hiếu - Mã SV: 20IT149
- TRẦN THANH HUY - Mã SV: 24EL029
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097
- NGUYỄN VĂN ĐỨC LỢI - Mã SV: 24NS032
- PHẠM THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM123
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 3 Unit 2 (tiếp theo) 2025-02-25 09:03:23 SV vắng: 10
- NGUYỄN HUỲNH THANH CÚC - Mã SV: 24ITE025
- VŨ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT334
- Phan Minh Hiếu - Mã SV: 20IT149
- NGUYỄN THỊ THU HÒA - Mã SV: 24BA016
- TRẦN ĐĂNG QUỐC KHÁNH - Mã SV: 24IT113
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHÔI - Mã SV: 24CE042
- NGUYỄN VĂN ĐỨC LỢI - Mã SV: 24NS032
- PHẠM THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM123
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 4 Unit 3 2025-03-04 07:42:56 SV vắng: 12
- Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046
- Phan Minh Hiếu - Mã SV: 20IT149
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- TRẦN CHÍNH KHÁNH - Mã SV: 24MT011
- HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097
- NGUYỄN VĂN ĐỨC LỢI - Mã SV: 24NS032
- PHAN THỊ THANH NHƯ - Mã SV: 24BA040
- NGUYỄN VĂN SANG - Mã SV: 24CE064
- PHẠM THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM123
- LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
- LƯƠNG QUỐC VỸ - Mã SV: 24ITB236
Buổi 5 Unit 3. Kiểm tra giũa kỳ 2025-03-11 09:31:35 SV vắng: 4
- Phan Minh Hiếu - Mã SV: 20IT149
- NGUYỄN VĂN ĐỨC LỢI - Mã SV: 24NS032
- PHẠM THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM123
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 6 Uinit 4 2025-03-18 09:00:32 SV vắng: 13
- Phan Minh Hiếu - Mã SV: 20IT149
- NGUYỄN MẠNH HIỆP - Mã SV: 24IT061
- PHÙNG THANH HẬU - Mã SV: 24IT056
- BÙI KIM HOÀNG - Mã SV: 24IT076
- NGUYỄN THỊ THU HÒA - Mã SV: 24BA016
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- NGUYỄN VĂN SANG - Mã SV: 24CE064
- PHAN NGUYỄN TẤN TÀI - Mã SV: 24ITE092
- NGUYỄN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 24ITE095
- TRẦN CHÍNH KHÁNH - Mã SV: 24MT011
- PHẠM THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM123
- LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 7 Unit 4 2025-03-25 08:48:13 SV vắng: 14
- ĐẶNG VĂN ĐẠT - Mã SV: 24NS073
- VŨ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT334
- Phan Minh Hiếu - Mã SV: 20IT149
- NGUYỄN THỊ THU HÒA - Mã SV: 24BA016
- TRẦN BÃO HUY - Mã SV: 24DA009
- TRẦN THANH HUY - Mã SV: 24EL029
- TRẦN ĐĂNG QUỐC KHÁNH - Mã SV: 24IT113
- NGUYỄN HOÀNG KIÊN - Mã SV: 24ITB085
- NGUYỄN VĂN ĐỨC LỢI - Mã SV: 24NS032
- NGUYỄN VĂN SANG - Mã SV: 24CE064
- THÁI THỊNH - Mã SV: 24ITB186
- PHẠM THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM123
- LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 8 Unit 5 2025-04-01 08:48:55 SV vắng: 18
- PHAN THỊ CAM - Mã SV: 24ITE018
- ĐẶNG VĂN ĐẠT - Mã SV: 24NS073
- VŨ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24IT334
- TRƯƠNG THỊ THU HẰNG - Mã SV: 24DA006
- Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046
- PHÙNG THANH HẬU - Mã SV: 24IT056
- Phan Minh Hiếu - Mã SV: 20IT149
- BÙI KIM HOÀNG - Mã SV: 24IT076
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- TRẦN THANH HUY - Mã SV: 24EL029
- TRẦN CHÍNH KHÁNH - Mã SV: 24MT011
- TRẦN ĐĂNG QUỐC KHÁNH - Mã SV: 24IT113
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHÔI - Mã SV: 24CE042
- NGUYỄN VĂN ĐỨC LỢI - Mã SV: 24NS032
- PHẠM THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM123
- LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 8 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 11 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi