Trọng số Tiếng Anh 1 (3): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (3)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 2025-02-12 09:08:54 SV vắng: 9
- NGUYỄN HỮU BẢO - Mã SV: 24NS004
- PHẠM MINH HÙNG - Mã SV: 24IC022
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- TRẦN TUẤN KIỆT - Mã SV: 24ET017
- VÕ VĂN NAM - Mã SV: 21IT683
- TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024
- BÙI NGUYỄN NGỌC QUÝ - Mã SV: 24IM036
- ĐINH TIẾN SANG - Mã SV: 24CE066
- TRƯƠNG QUỐC THÔNG - Mã SV: 24EF034
Buổi 2 Unit 1 (tiếp theo) 2025-02-19 09:00:16 SV vắng: 6
- LÊ THẾ HẢI - Mã SV: 24CE019
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- VÕ VĂN NAM - Mã SV: 21IT683
- TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHI - Mã SV: 24IM030
- TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024
- ĐINH TIẾN SANG - Mã SV: 24CE066
Buổi 3 Unit 2 (tiếp theo) 2025-02-26 09:07:31 SV vắng: 6
- PHAN CÔNG HIẾU - Mã SV: 24CE024
- PHẠM MINH HÙNG - Mã SV: 24IC022
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- NGUYỄN VĂN XUÂN LỘC - Mã SV: 24EL038
- TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024
- ĐINH TIẾN SANG - Mã SV: 24CE066
Buổi 4 Unit 3 2025-03-05 08:23:46 SV vắng: 7
- NGUYỄN CÔNG DUY - Mã SV: 24ITB032
- PHẠM MINH HÙNG - Mã SV: 24IC022
- HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- VÕ VĂN MƠ - Mã SV: 24ITB119
- VÕ VĂN NAM - Mã SV: 21IT683
- LÊ VĂN TRUYỀN - Mã SV: 21IT181
Buổi 5 Unit 3. Kiểm tra giữa kỳ 2025-03-12 09:41:53 SV vắng: 1
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
Buổi 6 Unit 3 (tiếp theo) 2025-03-26 08:47:58 SV vắng: 8
- NGUYỄN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24ITB246
- PHẠM MINH HÙNG - Mã SV: 24IC022
- HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- ĐỖ MINH LAI - Mã SV: 24CE044
- TRƯƠNG QUỐC THÔNG - Mã SV: 24EF034
- ĐẶNG ĐỨC TƯỜNG - Mã SV: 24ITB222
- LÊ DUY VŨ - Mã SV: 24CE089
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 8 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 11 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi