STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 | 2025-02-12 09:08:54 | SV vắng:
9 - NGUYỄN HỮU BẢO - Mã SV: 24NS004 - PHẠM MINH HÙNG - Mã SV: 24IC022 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - TRẦN TUẤN KIỆT - Mã SV: 24ET017 - VÕ VĂN NAM - Mã SV: 21IT683 - TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024 - BÙI NGUYỄN NGỌC QUÝ - Mã SV: 24IM036 - ĐINH TIẾN SANG - Mã SV: 24CE066 - TRƯƠNG QUỐC THÔNG - Mã SV: 24EF034 |
Buổi 2 | Unit 1 (tiếp theo) | 2025-02-19 09:00:16 | SV vắng:
6 - LÊ THẾ HẢI - Mã SV: 24CE019 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - VÕ VĂN NAM - Mã SV: 21IT683 - TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHI - Mã SV: 24IM030 - TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024 - ĐINH TIẾN SANG - Mã SV: 24CE066 |
Buổi 3 | Unit 2 (tiếp theo) | 2025-02-26 09:07:31 | SV vắng:
6 - PHAN CÔNG HIẾU - Mã SV: 24CE024 - PHẠM MINH HÙNG - Mã SV: 24IC022 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - NGUYỄN VĂN XUÂN LỘC - Mã SV: 24EL038 - TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024 - ĐINH TIẾN SANG - Mã SV: 24CE066 |
Buổi 4 | Unit 3 | 2025-03-05 08:23:46 | SV vắng:
7 - NGUYỄN CÔNG DUY - Mã SV: 24ITB032 - PHẠM MINH HÙNG - Mã SV: 24IC022 - HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - VÕ VĂN MƠ - Mã SV: 24ITB119 - VÕ VĂN NAM - Mã SV: 21IT683 - LÊ VĂN TRUYỀN - Mã SV: 21IT181 |
Buổi 5 | Unit 3. Kiểm tra giữa kỳ | 2025-03-12 09:41:53 | SV vắng:
1 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 |
Buổi 6 | Unit 3 (tiếp theo) | 2025-03-26 08:47:58 | SV vắng:
8 - NGUYỄN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 24ITB246 - PHẠM MINH HÙNG - Mã SV: 24IC022 - HOÀNG KHANH - Mã SV: 24ITE045 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - ĐỖ MINH LAI - Mã SV: 24CE044 - TRƯƠNG QUỐC THÔNG - Mã SV: 24EF034 - ĐẶNG ĐỨC TƯỜNG - Mã SV: 24ITB222 - LÊ DUY VŨ - Mã SV: 24CE089 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |