Trọng số Tiếng Anh 1 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit1 2025-02-13 01:17:50 SV vắng: 8
- NGUYỄN QUANG CHÍ - Mã SV: 24IT033
- HÀ MINH LỢI - Mã SV: 24ITB102
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268
- HỒ ĐĂNG TIẾN - Mã SV: 24ITB195
- BÙI KHẮC TRƯỜNG - Mã SV: 24ITB213
- LÊ VĂN VŨ - Mã SV: 24IT312
- DƯƠNG VƯƠNG - Mã SV: 24AI066
Buổi 2 Unit1 (con) 2025-03-06 01:20:29 SV vắng: 7
- NGUYỄN QUANG CHÍ - Mã SV: 24IT033
- NGUYỄN THÀNH ĐÔ - Mã SV: 24IT335
- LẠI THẾ ANH ĐỨC - Mã SV: 24CE094
- PHAN NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24ITB038
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- NGUYỄN TRƯỜNG THIỆN - Mã SV: 24CE078
- LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268
Buổi 3 Unit2 2025-03-13 01:28:38 SV vắng: 9
- LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071
- NGUYỄN THÀNH ĐÔ - Mã SV: 24IT335
- LẠI THẾ ANH ĐỨC - Mã SV: 24CE094
- PHAN NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24ITB038
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221
- LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268
- BÙI KHẮC TRƯỜNG - Mã SV: 24ITB213
- LÊ VĂN VŨ - Mã SV: 24IT312
Buổi 4 Unit 2 (con) 2025-03-20 00:31:12 SV vắng: 7
- LẠI THẾ ANH ĐỨC - Mã SV: 24CE094
- PHAN NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24ITB038
- HÀ MINH LỢI - Mã SV: 24ITB102
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- VÕ THANH QUANG - Mã SV: 24ITE079
- NGUYỄN TĂNG QUÝ - Mã SV: 24BA047
- LÊ VĂN VŨ - Mã SV: 24IT312
Buổi 5 Unit3 2025-03-27 01:03:08 SV vắng: 13
- NGUYỄN KIM BẢO - Mã SV: 24ITB021
- LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071
- HÀ MINH LỢI - Mã SV: 24ITB102
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- HÀ THÚC TẤN - Mã SV: 24ITE093
- LÊ THỊ THU THỦY - Mã SV: 24IT268
- HỒ ĐĂNG TIẾN - Mã SV: 24ITB195
- NGUYỄN QUANG CHÍ - Mã SV: 24IT033
- NGUYỄN TRƯỜNG THIỆN - Mã SV: 24CE078
- PHAN TẤN TÍN - Mã SV: 21IT385
- VÕ VĂN TUẤN - Mã SV: 21CE060
- DƯƠNG VƯƠNG - Mã SV: 24AI066
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 8 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 11 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi