Trọng số Tiếng Anh 2 (1): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (1)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Exercises+ Unit 7A 2025-02-13 01:46:02 SV vắng: 0
Buổi 2 Unit7A,B 2025-02-20 02:10:27 SV vắng: 2
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 24EF010
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
Buổi 3 Unit7C 2025-02-27 02:01:21 SV vắng: 3
- NGUYỄN THANH HÀO - Mã SV: 24IC015
- NGUYỄN VĂN TÀI - Mã SV: 21IT513
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
Buổi 4 Unit7D+E 2025-03-13 02:08:59 SV vắng: 5
- NGUYỄN THANH HÀO - Mã SV: 24IC015
- TRẦN DƯƠNG NHƯ - Mã SV: 24BA041
- NGUYỄN VĂN TÀI - Mã SV: 21IT513
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- HỒNG TRUNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 24BA075
Buổi 5 Unit8B+C 2025-03-27 02:06:24 SV vắng: 6
- HOÀNG NGỌC DIỆU AN - Mã SV: 24IC001
- NGUYỄN TAM HUY - Mã SV: 24IC023
- NGUYỄN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 24IC060
- TRẦN ĐÌNH VĂN - Mã SV: 24IC065
- HỒNG TRUNG HOÀNG VŨ - Mã SV: 24BA075
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
14 Tiếng Anh 2 (21)
Đã dạy 0 / 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (22) TS Nguyễn Thị Thu Hướng
Đã dạy 0 / 8 buổi
16 Tiếng Anh 2 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
17 Tiếng Anh 2 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
18 Tiếng Anh 2 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
19 Tiếng Anh 2 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
20 Tiếng Anh 2 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
21 Tiếng Anh 2 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
22 Tiếng Anh 2 (9) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi