Trọng số Tiếng Anh 2 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Exercises+U7 2025-02-13 09:02:19 SV vắng: 3
- NGUYỄN THỊ THUÝ NGA - Mã SV: 24IM023
- NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041
- NGUYỄN VĂN THUẬN - Mã SV: 24NS063
Buổi 2 Unit7AS+B 2025-02-20 09:21:16 SV vắng: 4
- TRẦN ĐĂNG HẢI - Mã SV: 24CE020
- CAO TẤN PHÁT - Mã SV: 24NS047
- NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041
- NGUYỄN HỮU VIỆT - Mã SV: 24IT303
Buổi 3 Unit7C 2025-02-27 09:06:42 SV vắng: 8
- TRẦN ĐĂNG HẢI - Mã SV: 24CE020
- LÊ VĂN KIỆT - Mã SV: 24IT131
- CAO TẤN PHÁT - Mã SV: 24NS047
- NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041
- HỒ CHÍ PHÚC - Mã SV: 24CEB015
- NGUYỄN NGỌC THÁI - Mã SV: 24IT241
- NGUYỄN VĂN THUẬN - Mã SV: 24NS063
- LÊ THỊ DIỆU TRÂM - Mã SV: 24ET030
Buổi 4 Unit7D+E 2025-03-13 09:15:04 SV vắng: 3
- LÊ VĂN KIỆT - Mã SV: 24IT131
- NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041
- NGUYỄN NGỌC THÁI - Mã SV: 24IT241
Buổi 5 Unmit8A+ B 2025-03-27 09:12:18 SV vắng: 11
- PHÙNG ANH DŨNG - Mã SV: 24IT040
- TRẦN ĐĂNG HẢI - Mã SV: 24CE020
- NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN - Mã SV: 24IM017
- NGUYỄN NHƯ NGỌC - Mã SV: 24IM027
- TRẦN NGUYỄN THUẬN KIỀU - Mã SV: 24EF015
- MAI HƯƠNG LAN - Mã SV: 24IT136
- NGUYỄN TRƯƠNG PHI - Mã SV: 24AI041
- CAO TẤN PHÁT - Mã SV: 24NS047
- LÊ THỊ KIỀU TRANG - Mã SV: 24IT280
- TRƯƠNG THỊ THÙY VY - Mã SV: 24IM051
- NGUYỄN HÀ VY - Mã SV: 24IM050
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
14 Tiếng Anh 2 (21)
Đã dạy 0 / 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (22) TS Nguyễn Thị Thu Hướng
Đã dạy 0 / 8 buổi
16 Tiếng Anh 2 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
17 Tiếng Anh 2 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
18 Tiếng Anh 2 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
19 Tiếng Anh 2 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
20 Tiếng Anh 2 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
21 Tiếng Anh 2 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
22 Tiếng Anh 2 (9) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi