STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives | 2025-02-10 00:42:48 | SV vắng:
6 - ĐỖ TRỌNG CHIẾN - Mã SV: 24ITE021 - NGUYỄN TRẦN ANH ĐỨC - Mã SV: 24CE096 - NGUYỄN XUÂN THÀNH LONG - Mã SV: 24ITE061 - NGÔ BẢO NGỌC - Mã SV: 24MT016 - ĐẶNG QUỐC PHÚ - Mã SV: 24ITB151 - NGUYỄN LÊ PHÚC SƠN - Mã SV: 24ITE090 |
Buổi 2 | Unit 7 b The deepest place on Earth + 7 c Visit Colombia ! | 2025-02-17 00:39:12 | SV vắng:
4 - NGUYỄN PHÚ ANH - Mã SV: 24IT006 - CAO HỒNG NGỌC - Mã SV: 24CE049 - NGUYỄN VĂN VIẾT TUẤT - Mã SV: 24AI064 - LÊ ĐỨC HUẾ - Mã SV: 24IT084 |
Buổi 3 | Unit 7 c Visit Columbia and 7 d Travel money | 2025-02-24 00:43:47 | SV vắng:
8 - LÊ HỒ ANH DŨNG - Mã SV: 24AI011 - VÕ QUANG ĐẠT - Mã SV: 24DM129 - NGUYỄN TRẦN ANH ĐỨC - Mã SV: 24CE096 - HỒ NGUYÊN KHOA - Mã SV: 24DM046 - TRẦN XUÂN PHÚC - Mã SV: 24ITB154 - NGUYỄN LÊ PHÚC SƠN - Mã SV: 24ITE090 - HUỲNH PHẠM ĐOAN THỤC - Mã SV: 24AI059 - ĐỖ THỊ TÌNH - Mã SV: 24ITE107 |
Buổi 4 | Unit 7e The end of the road ,Review and Unit 8a Global fashions | 2025-03-03 00:43:52 | SV vắng:
3 - NGUYỄN TRẦN ANH ĐỨC - Mã SV: 24CE096 - NGUYỄN THỊ KIM MAI - Mã SV: 24AI034 - PHẠM TRIỀU VỸ - Mã SV: 24IT321 |
Buổi 5 | Unit 8a Global fashions and 8b People at festivals, Vocabulary face and body | 2025-03-10 00:41:30 | SV vắng:
3 - TRẦN THỊ BÍCH - Mã SV: 24ITE017 - NGUYỄN DUY ĐAN - Mã SV: 24ITB240 - TRẦN XUÂN PHÚC - Mã SV: 24ITB154 |
Buổi 6 | Unit 8b People at festivals and Unit 8c Pink and blue | 2025-03-17 00:41:53 | SV vắng:
7 - ĐỖ TRỌNG CHIẾN - Mã SV: 24ITE021 - LÊ HỒ ANH DŨNG - Mã SV: 24AI011 - NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - Mã SV: 24IM024 - NGÔ BẢO NGỌC - Mã SV: 24MT016 - NGUYỄN VĂN THANH PHONG - Mã SV: 24IT203 - ĐẶNG QUỐC PHÚ - Mã SV: 24ITB151 - NGUYỄN AN QUANG THÁI - Mã SV: 24ITB174 |
Buổi 7 | Unit 8 c Pink and Blue and 8 d | 2025-03-24 00:42:53 | SV vắng:
7 - NGUYỄN PHÚ ANH - Mã SV: 24IT006 - TỐNG PHƯỚC KHIÊM - Mã SV: 24DM045 - ĐỖ LAM - Mã SV: 24ITE056 - ĐẶNG QUỐC PHÚ - Mã SV: 24ITB151 - NGUYỄN AN QUANG THÁI - Mã SV: 24ITB174 - NGÔ BẢO NGỌC - Mã SV: 24MT016 - NGUYỄN HỒNG ANH THUÝ - Mã SV: 24DM108 |
Buổi 8 | Unit 8e Short and simple, Review | 2025-03-31 00:38:40 | SV vắng:
5 - NGUYỄN NHẬT DƯƠNG - Mã SV: 24NS012 - ĐẶNG QUỐC PHÚ - Mã SV: 24ITB151 - THÁI THỊNH - Mã SV: 24ITB186 - ĐỖ THỊ TÌNH - Mã SV: 24ITE107 - NGUYỄN MẠNH QUÂN - Mã SV: 24IT216 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 5 / 11 buổi | |
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 15 buổi | |
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 5 / 11 buổi | |
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (21) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
15 | Tiếng Anh 2 (22) |
TS Nguyễn Thị Thu Hướng |
Đã dạy 0 / 8 buổi | |
16 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 5 / 11 buổi | |
17 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 5 / 11 buổi | |
18 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
19 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
20 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
21 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
22 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 15 buổi |