Trọng số Tiếng Anh 2 (7): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (7)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2025-02-10 06:03:46 SV vắng: 3
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- TRƯƠNG XUÂN QUYẾT - Mã SV: 24IM037
- ĐOÀN HUỲNH ANH VŨ - Mã SV: 24IT317
Buổi 2 Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! 2025-02-17 06:11:12 SV vắng: 4
- HUỲNH HOÀNG ANH - Mã SV: 24BA002
- TRẦN THỊ SÔNG NGÂN - Mã SV: 24BA033
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- TRƯƠNG XUÂN QUYẾT - Mã SV: 24IM037
Buổi 3 Unit 7 c Visit Colombia and 7d Travel money 2025-02-24 06:10:43 SV vắng: 2
- TRẦN THỊ NGỌC ÁNH - Mã SV: 24IT011
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
Buổi 4 Unit 7e The end of the road and Review 2025-03-03 06:13:27 SV vắng: 4
- LÊ HỮU ĐỨC - Mã SV: 24CE095
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- TRẦN THANH QUÝ - Mã SV: 24CE060
- NGUYỄN THỊ LỆ TIỀN - Mã SV: 24BA067
Buổi 5 Unit 8a Global fashions 2025-03-10 06:11:29 SV vắng: 3
- HẦU THANH LONG - Mã SV: 24IT149
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- LÊ VĂN VÕ HOÀNG SƠN - Mã SV: 24IC051
Buổi 6 Unit 8 b People at festivals 2025-03-17 06:11:28 SV vắng: 4
- LÊ THỊ THÙY DUNG - Mã SV: 24EL014
- LÊ HỮU ĐỨC - Mã SV: 24CE095
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- BÙI VIỆT THÁI - Mã SV: 24IT240
Buổi 7 Unit 8c Pink and blue and 8 d The photos of Reinier 2025-03-24 06:13:08 SV vắng: 8
- HUỲNH HOÀNG ANH - Mã SV: 24BA002
- TRẦN NGUYỄN ÁNH DƯƠNG - Mã SV: 24BA007
- LÊ THỊ QUỲNH HƯƠNG - Mã SV: 24BA019
- TRẦN THỊ SÔNG NGÂN - Mã SV: 24BA033
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- ĐINH THỊ THẢO PHƯƠNG - Mã SV: 24EL067
- LÊ VĂN VÕ HOÀNG SƠN - Mã SV: 24IC051
- NGUYỄN VĂN THIỆN - Mã SV: 24NS060
Buổi 8 Unit 8e Short and simple, Review, unit 9a 2025-03-31 06:16:41 SV vắng: 2
- PHAN MINH HẢI - Mã SV: 24BA012
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
14 Tiếng Anh 2 (21)
Đã dạy 0 / 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (22) TS Nguyễn Thị Thu Hướng
Đã dạy 0 / 8 buổi
16 Tiếng Anh 2 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
17 Tiếng Anh 2 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
18 Tiếng Anh 2 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
19 Tiếng Anh 2 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
20 Tiếng Anh 2 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
21 Tiếng Anh 2 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
22 Tiếng Anh 2 (9) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi