Trọng số Tiếng Anh 2 (13): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (13)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Exercises+U7 2025-02-14 01:50:41 SV vắng: 0
Buổi 2 Unit7A+B 2025-02-21 01:59:41 SV vắng: 1
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
Buổi 3 Unit7C+D 2025-03-07 02:00:06 SV vắng: 5
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- PHẠM THỤC NHI - Mã SV: 24BA037
- PHAN NGUYỄN TRÀ MY - Mã SV: 24NS038
- BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215
- NGUYỄN HIỀN TÂM - Mã SV: 24IT233
Buổi 4 Unit 7E+8A 2025-03-14 01:58:03 SV vắng: 2
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215
Buổi 5 Unit8B+C 2025-03-28 02:23:41 SV vắng: 3
- NGUYỄN HỮU QUỐC BẢO - Mã SV: 24IT019
- NGUYỄN VĂN HOÀI BIÊN - Mã SV: 24IT025
- NGUYỄN THANH TÙNG - Mã SV: 24ITB220
Buổi 6 Unit8D+E 2025-04-04 02:06:54 SV vắng: 7
- ĐẶNG NGỌC THU HÀ - Mã SV: 24IM014
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- ĐỖ THỊ THU HẰNG - Mã SV: 24BA014
- BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215
- NGUYỄN ĐĂNG QUÂN - Mã SV: 24IT219
- LÊ NGỌC UYÊN THƯ - Mã SV: 24IT263
- NGUYỄN QUANG TRIẾT - Mã SV: 24IM045
Buổi 7 Unit9A 2025-04-11 01:56:01 SV vắng: 5
- NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG - Mã SV: 24EF005
- VƯƠNG LÊ BẢO NGÂN - Mã SV: 24NS041
- PHAN NGUYỄN TRÀ MY - Mã SV: 24NS038
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215
Buổi 8 Unit 9B+exercises 2025-04-18 01:12:49 SV vắng: 5
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- VÕ VĂN LỘC - Mã SV: 24NS031
- LÊ THỊ THANH NHÀN - Mã SV: 24DM071
- BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215
- NGUYỄN HIỀN TÂM - Mã SV: 24IT233
Buổi 9 Unit9C+D 2025-04-25 01:50:33 SV vắng: 2
- BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215
- NGUYỄN ĐĂNG QUÂN - Mã SV: 24IT219
Buổi 10 Mid -term test 2025-05-09 01:58:30 SV vắng: 0
Buổi 11 Mid -term test 2025-05-16 02:00:26 SV vắng: 0
Buổi 12 Unit9E +Revision 2025-05-23 02:01:54 SV vắng: 12
- NGUYỄN QUỲNH ANH - Mã SV: 24IM003
- NGUYỄN VĂN HOÀI BIÊN - Mã SV: 24IT025
- NGUYỄN THỊ HÀ HẢI - Mã SV: 24IM015
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- TRẦN ĐỨC HIẾU - Mã SV: 24IT069
- VÕ VĂN LỘC - Mã SV: 24NS031
- NGUYỄN ĐÌNH PHÁT - Mã SV: 24NS048
- BÙI ANH QUÂN - Mã SV: 24IT215
- NGUYỄN ĐĂNG QUÂN - Mã SV: 24IT219
- NGUYỄN HIỀN TÂM - Mã SV: 24IT233
- LÊ NGỌC UYÊN THƯ - Mã SV: 24IT263
- NGUYỄN QUANG TRIẾT - Mã SV: 24IM045
Buổi 13 Revision 2025-05-30 07:48:02 SV vắng: 0
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

Chưa có

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết