Trọng số Tiếng Anh 2 (15): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (15)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Exercises+U7 2025-02-14 06:38:18 SV vắng: 2
- NGUYỄN KHÁNH HƯNG - Mã SV: 24CE030
- ĐẬU ĐĂNG QUÂN - Mã SV: 24ITB160
Buổi 2 Unit7A+B 2025-02-21 07:33:02 SV vắng: 7
- NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24IM016
- NGUYỄN KIM QUỐC KHÁNH - Mã SV: 24ITB077
- Nguyễn Trường Lâm - Mã SV: 23DA029
- ĐẬU ĐĂNG QUÂN - Mã SV: 24ITB160
- QUANG CHÁNH THẮNG - Mã SV: 24ITB178
- NGUYỄN THỊ THANH TRÚC - Mã SV: 24IM047
- Nguyễn Chí Vỹ - Mã SV: 23DA070
Buổi 3 U7C+D 2025-03-07 07:33:53 SV vắng: 10
- NGUYỄN PHAN QUỲNH ANH - Mã SV: 24MT001
- Phạm Minh Đạt - Mã SV: 23AI010
- TRẦN NHẬT LONG - Mã SV: 24ITB103
- BÙI THỊ NƠ - Mã SV: 24ET023
- ĐẬU ĐĂNG QUÂN - Mã SV: 24ITB160
- NGUYỄN MINH QUÂN - Mã SV: 24ITB157
- CHÂU THỊ MỸ DUNG - Mã SV: 24DM017
- NGÔ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB063
- NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 24ITB115
- QUANG CHÁNH THẮNG - Mã SV: 24ITB178
Buổi 4 Unit7E+8A 2025-03-14 07:36:09 SV vắng: 9
- DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH - Mã SV: 24IT003
- ĐOÀN DIỆP ANH - Mã SV: 24ITB017
- TRẦN THỊ ÁI CHÂU - Mã SV: 24ITB024
- HỒ THỊ THÚY HẠNH - Mã SV: 24ITB037
- NGÔ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB063
- NGUYỄN KIM QUỐC KHÁNH - Mã SV: 24ITB077
- NGUYỄN VĂN VŨ - Mã SV: 24IT313
- VŨ THỊ THANH - Mã SV: 24ITB181
- ĐẶNG LÊ QUANG TOÀN - Mã SV: 24ITB199
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
14 Tiếng Anh 2 (21)
Đã dạy 0 / 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (22) TS Nguyễn Thị Thu Hướng
Đã dạy 0 / 8 buổi
16 Tiếng Anh 2 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
17 Tiếng Anh 2 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
18 Tiếng Anh 2 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
19 Tiếng Anh 2 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
20 Tiếng Anh 2 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
21 Tiếng Anh 2 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
22 Tiếng Anh 2 (9) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi