Trọng số Tiếng Anh 2 (17): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (17)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2025-02-14 00:40:19 SV vắng: 8
- NGUYỄN TRƯỜNG CHINH - Mã SV: 24ITE023
- NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013
- TRẦN HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24ITB243
- LƯƠNG GIA HUY - Mã SV: 24IT092
- BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN - Mã SV: 24BA020
- ĐỖ VĂN PHƯƠNG - Mã SV: 24IT214
- NGUYỄN QUỐC NHẬT TÂN - Mã SV: 24IT235
- NGÔ QUỐC THẮNG - Mã SV: 24IT243
Buổi 2 Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! 2025-02-21 00:43:58 SV vắng: 6
- PHẠM THẾ HOÀNG CHƯƠNG - Mã SV: 24ITE024
- NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013
- NGUYỄN DUY HÒA - Mã SV: 24IT070
- TRẦN VĂN HUY - Mã SV: 24IT097
- NGUYỄN QUỐC NHẬT TÂN - Mã SV: 24IT235
- TRẦN THỊ PHƯƠNG THÙY - Mã SV: 24ITB193
Buổi 3 Unit 7 c Visit Colombia and 7d Travel money 2025-02-28 00:45:21 SV vắng: 12
- NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013
- PHAN ĐOÀN NGUYÊN HOÀNG - Mã SV: 24ITB054
- TRẦN VĂN HUY - Mã SV: 24IT097
- VÕ QUỐC HUY - Mã SV: 24IT098
- ĐẶNG PHƯƠNG NAM - Mã SV: 24ITB122
- TRẦN ĐẠO NGHĨA - Mã SV: 24CE048
- HOÀNG LÊ ĐỨC TÂM - Mã SV: 24DM094
- NGUYỄN QUỐC NHẬT TÂN - Mã SV: 24IT235
- TRẦN MINH THẮNG - Mã SV: 24IT245
- NGUYỄN PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 24BA058
- NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 24ITB192
- ĐẶNG BÁ TRƯỜNG - Mã SV: 24ITB215
Buổi 4 Unit 7e The end of the road and Review 2025-03-07 00:41:17 SV vắng: 11
- PHẠM THẾ HOÀNG CHƯƠNG - Mã SV: 24ITE024
- NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013
- NGUYỄN DUY HÒA - Mã SV: 24IT070
- PHAN ĐOÀN NGUYÊN HOÀNG - Mã SV: 24ITB054
- BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN - Mã SV: 24BA020
- HOÀNG LÂM KHANG - Mã SV: 24IT104
- TRẦN ĐẠO NGHĨA - Mã SV: 24CE048
- ĐẶNG NGỌC PHÚC - Mã SV: 24IT210
- TRẦN MINH THẮNG - Mã SV: 24IT245
- NGUYỄN PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 24BA058
- TRẦN HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24ITB243
Buổi 5 Unit 8a Global fashions and 8b People at festivals, Vocabulary face and body 2025-03-14 00:41:41 SV vắng: 8
- PHẠM THẾ HOÀNG CHƯƠNG - Mã SV: 24ITE024
- NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013
- DƯƠNG THỊ THÚY DIỆU - Mã SV: 24EL012
- PHAN ĐOÀN NGUYÊN HOÀNG - Mã SV: 24ITB054
- ĐẶNG PHƯƠNG NAM - Mã SV: 24ITB122
- TRẦN ĐẠO NGHĨA - Mã SV: 24CE048
- NGUYỄN PHƯƠNG THẢO - Mã SV: 24BA058
- NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 24ITB204
Buổi 6 Unit 8b and 8 c 2025-03-21 00:38:33 SV vắng: 10
- NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013
- TRẦN HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24ITB243
- NGUYỄN VĂN HIẾU - Mã SV: 24IT067
- PHAN ĐOÀN NGUYÊN HOÀNG - Mã SV: 24ITB054
- LƯƠNG GIA HUY - Mã SV: 24IT092
- HOÀNG LÂM KHANG - Mã SV: 24IT104
- TRẦN ĐẠO NGHĨA - Mã SV: 24CE048
- NGÔ QUỐC THẮNG - Mã SV: 24IT243
- NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 24ITB192
- NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 24ITB204
Buổi 7 Unit 8c Pink and blue and 8 d The photos of Reinier 2025-03-28 00:44:38 SV vắng: 9
- NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013
- TRẦN THỊ NGỌC MAI - Mã SV: 24ITB108
- ĐẶNG PHƯƠNG NAM - Mã SV: 24ITB122
- TRẦN ĐẠO NGHĨA - Mã SV: 24CE048
- TRẦN VĂN NHỚ - Mã SV: 21IT219
- NGUYỄN LÊ NGỌC PHÁP - Mã SV: 24ITB147
- ĐẶNG NGỌC PHÚC - Mã SV: 24IT210
- TRẦN MINH THẮNG - Mã SV: 24IT245
- VÕ THỊ HOÀNG VY - Mã SV: 24EL116
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
14 Tiếng Anh 2 (21)
Đã dạy 0 / 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (22) TS Nguyễn Thị Thu Hướng
Đã dạy 0 / 8 buổi
16 Tiếng Anh 2 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
17 Tiếng Anh 2 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
18 Tiếng Anh 2 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
19 Tiếng Anh 2 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
20 Tiếng Anh 2 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
21 Tiếng Anh 2 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
22 Tiếng Anh 2 (9) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi