Trọng số Tiếng Anh 2 (19): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (19)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2025-02-14 06:10:19 SV vắng: 7
- PHẠM MINH AN - Mã SV: 24CE003
- NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027
- LÊ DUY LÂN - Mã SV: 24ITE058
- VÕ TRIẾT SAN SAN - Mã SV: 24EL072
- NGUYỄN NGỌC VŨ - Mã SV: 24CE091
- BÙI THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24EF041
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 24IT221
Buổi 2 Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! 2025-02-21 06:12:45 SV vắng: 2
- LÊ DUY LÂN - Mã SV: 24ITE058
- ĐẶNG NGUYỄN BÁCH VIỆT - Mã SV: 24IT307
Buổi 3 Unit 7 c Visit Colombia and 7d Travel money 2025-02-28 06:04:38 SV vắng: 4
- TRẦN GIA BẢO - Mã SV: 24IM008
- NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027
- NGUYỄN NGỌC QUANG HUY - Mã SV: 24ITB065
- NGUYỄN QUANG HUY - Mã SV: 24EL028
Buổi 4 Unit 7e The end of the road and Review 2025-03-07 06:10:29 SV vắng: 3
- PHẠM MINH AN - Mã SV: 24CE003
- NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027
- ĐỖ NHẬT LONG - Mã SV: 24NS034
Buổi 5 Unit 8a Global fashions and 8b People at festivals, Vocabulary face and body 2025-03-14 06:12:36 SV vắng: 4
- HOÀNG GIA BẢO - Mã SV: 24ITB019
- NGUYỄN ĐỨC QUỐC DOANH - Mã SV: 24ITE027
- ĐỖ NHẬT LONG - Mã SV: 24NS034
- TRẦN VĂN TIẾN - Mã SV: 24ITB196
Buổi 6 Unit 8b People at festivals 2025-03-21 06:18:08 SV vắng: 6
- LÊ VĂN CHƯƠNG - Mã SV: 24CE008
- HỒ VĂN HOÀ - Mã SV: 24CE025
- HUỲNH HOÀNG LÂM - Mã SV: 24ITB092
- ĐỖ NHẬT LONG - Mã SV: 24NS034
- TRẦN VĂN TIẾN - Mã SV: 24ITB196
- LÊ DUY LÂN - Mã SV: 24ITE058
Buổi 7 Unit 8 c Pink and Blue and 8 d 2025-03-28 06:06:33 SV vắng: 2
- ĐỖ TRẦN KHÁNH TÀI - Mã SV: 24EL074
- VÕ MINH TRÍ - Mã SV: 24IT285
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 11 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 11 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 11 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 11 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 11 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 11 buổi
14 Tiếng Anh 2 (21)
Đã dạy 0 / 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (22) TS Nguyễn Thị Thu Hướng
Đã dạy 0 / 8 buổi
16 Tiếng Anh 2 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
17 Tiếng Anh 2 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
18 Tiếng Anh 2 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
19 Tiếng Anh 2 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
20 Tiếng Anh 2 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
21 Tiếng Anh 2 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
22 Tiếng Anh 2 (9) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi