Trọng số Tiếng Anh 2 (20): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (20)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2025-02-14 08:04:17 SV vắng: 13
- VŨ TIẾN ANH - Mã SV: 24ITB015
- HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011
- TRẦN LÊ GIA BẢO - Mã SV: 24ITE015
- NGUYỄN LÊ TIẾN CÔNG - Mã SV: 22CE012
- NGUYỄN CÔNG KHÁNH DUY - Mã SV: 24CE015
- TRẦN NGUYÊN QUỐC HÀO - Mã SV: 24NS015
- TRẦN LÊ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB070
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- PHẠM NHƯ MẠNH - Mã SV: 24ITB110
- BÙI VĂN THÁI - Mã SV: 24ITB173
- PHẠM VĂN TIẾN - Mã SV: 24IT272
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
- NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24ITE122
Buổi 2 Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! 2025-02-21 07:35:43 SV vắng: 6
- VŨ TIẾN ANH - Mã SV: 24ITB015
- MAI VIỆT HUY - Mã SV: 24CEB007
- TRẦN LÊ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB070
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- TRỊNH THỊ PHÚC - Mã SV: 24DA024
- BÙI VĂN THÁI - Mã SV: 24ITB173
Buổi 3 Unit 7 c Visit Colombia and 7d Travel money 2025-02-28 08:00:34 SV vắng: 8
- TRẦN NGUYÊN QUỐC HÀO - Mã SV: 24NS015
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- TRẦN LÊ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB070
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- PHẠM NHƯ MẠNH - Mã SV: 24ITB110
- BÙI VĂN THÁI - Mã SV: 24ITB173
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
- NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24ITE122
Buổi 4 Unit 7e The end of the road and Review 2025-03-07 07:58:36 SV vắng: 14
- HOÀNG ĐÌNH DUẪN - Mã SV: 24ITE029
- NGUYỄN CÔNG KHÁNH DUY - Mã SV: 24CE015
- TRẦN NGUYÊN QUỐC HÀO - Mã SV: 24NS015
- TRẦN LÊ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB070
- TRẦN CHÍNH KHÁNH - Mã SV: 24MT011
- LÊ CẢNH ANH KHOA - Mã SV: 24CE040
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- TRẦN CÔNG PHONG - Mã SV: 24ITE075
- BÙI NHẬT KHÁNH QUỲNH - Mã SV: 24ITE084
- BÙI VĂN THÁI - Mã SV: 24ITB173
- NGUYỄN NGỌC YẾN THANH - Mã SV: 24NS056
- PHẠM THÁI THỊNH - Mã SV: 24ITE101
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
- NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24ITE122
Buổi 5 Unit 8a Global fashions and 8b People at festivals, Vocabulary face and body 2025-03-14 08:05:56 SV vắng: 11
- VŨ TIẾN ANH - Mã SV: 24ITB015
- HỒ TẤN BẢO - Mã SV: 24ITE011
- HOÀNG ĐÌNH DUẪN - Mã SV: 24ITE029
- NGUYỄN CÔNG KHÁNH DUY - Mã SV: 24CE015
- THÁI GIA HUY - Mã SV: 24ITB069
- TRẦN LÊ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB070
- CAO THANH KHOA - Mã SV: 24CEB011
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- BÙI VĂN THÁI - Mã SV: 24ITB173
- PHẠM VĂN TIẾN - Mã SV: 24IT272
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
Buổi 6 Unit 8b Have got and unit 8c 2025-03-21 08:14:08 SV vắng: 9
- VŨ TIẾN ANH - Mã SV: 24ITB015
- TRẦN ĐÌNH THÔNG ĐẠT - Mã SV: 24EL122
- TRẦN LÊ NHẬT HUY - Mã SV: 24ITB070
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- PHẠM VĂN TIẾN - Mã SV: 24IT272
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
- HỒ VĂN BẢO - Mã SV: 24AI004
- MAI QUỐC BẢO - Mã SV: 24ITE012
- PHẠM NHƯ MẠNH - Mã SV: 24ITB110
Buổi 7 Unit 8c Pink and blue and 8 d The photos of Reinier 2025-03-28 07:34:04 SV vắng: 7
- VŨ TIẾN ANH - Mã SV: 24ITB015
- HỒ VĂN BẢO - Mã SV: 24AI004
- CAO HUY HOÀNG - Mã SV: 24ITB050
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022
- PHẠM VĂN TIẾN - Mã SV: 24IT272
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 4 / 15 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 7 / 15 buổi
14 Tiếng Anh 2 (21)
Đã dạy 0 / 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (22) TS Nguyễn Thị Thu Hướng
Đã dạy 0 / 8 buổi
16 Tiếng Anh 2 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
17 Tiếng Anh 2 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 5 / 11 buổi
18 Tiếng Anh 2 (5) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
19 Tiếng Anh 2 (6) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
20 Tiếng Anh 2 (7) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
21 Tiếng Anh 2 (8) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 8 buổi
22 Tiếng Anh 2 (9) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 15 buổi