Trọng số Tiếng Anh 3 (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit9 2025-01-15 02:48:37 SV vắng: 19
- LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070
- Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026
- Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105
- TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095
- Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Trần Lê Khánh Linh - Mã SV: 23ET024
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Nguyễn Lưu Quỳnh Nhi - Mã SV: 23ET034
- Thái Thảo Phương - Mã SV: 23ET039
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Trần Tố Uyên - Mã SV: 23EF050
Buổi 2 Unit9(con) 2025-01-17 03:28:38 SV vắng: 0
Buổi 3 Unit9(con) 2025-02-05 02:20:41 SV vắng: 32
- Ngô Thị Thúy An - Mã SV: 23BA001
- LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070
- Lê Hoàng Diệp - Mã SV: 23DA009
- Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Trịnh Thị Hương Giang - Mã SV: 23NS022
- Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- Nguyễn Trương Mỹ Hoa - Mã SV: 23ET015
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104
- TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095
- Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121
- HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032
- Nguyễn Ngọc Dương Khánh - Mã SV: 23EL047
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044
- Nguyễn Thị Kim Mỹ - Mã SV: 23ET027
- Trần Thị Phương Nguyên - Mã SV: 23ET032
- Nguyễn Lưu Quỳnh Nhi - Mã SV: 23ET034
- Huỳnh Văn Phú - Mã SV: 23EL089
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- PHẠM MINH TÂM - Mã SV: 21AD052
- Huỳnh Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.EB105
- TRẦN DUY TÍNH - Mã SV: 21IT387
- Mai Thị Trâm - Mã SV: 23BA065
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.EB123
Buổi 4 Unit 9(con) 2025-02-12 03:10:54 SV vắng: 13
- LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095
- HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- TRẦN DUY TÍNH - Mã SV: 21IT387
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
Buổi 5 Unit 10 2025-02-19 03:06:40 SV vắng: 7
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Lê Hoàng Diệp - Mã SV: 23DA009
- Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017
- TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095
- HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
Buổi 6 Unit 10 (con) 2025-03-12 02:30:15 SV vắng: 12
- LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070
- Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105
- TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095
- HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Thái Thảo Phương - Mã SV: 23ET039
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Diệp Mạnh Tuấn - Mã SV: 23NS098
Buổi 7 Unit 10 (con) 2025-03-19 02:27:09 SV vắng: 25
- Ngô Thị Thúy An - Mã SV: 23BA001
- LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070
- Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- Lê Hoàng - Mã SV: 23CE025
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Lê Võ Minh Hưng - Mã SV: 23EF019
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105
- TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095
- Nguyễn Ngọc Dương Khánh - Mã SV: 23EL047
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Hồ Thị Hải Ly - Mã SV: 23IT.B128
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Huỳnh Văn Phú - Mã SV: 23EL089
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Lý Thị Kim Thoa - Mã SV: 23IT.B212
- Huỳnh Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.EB105
- TRẦN DUY TÍNH - Mã SV: 21IT387
- Trần Tố Uyên - Mã SV: 23EF050
Buổi 8 Unit 10 (con) 2025-03-26 02:47:52 SV vắng: 17
- LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070
- Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031
- Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104
- Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- TRẦN DUY TÍNH - Mã SV: 21IT387
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5)
Đã dạy 0 / 1 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6)
Đã dạy 0 / 1 buổi
7 Tiếng Anh 3 (7) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 3 (8) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 3 (9) ThS Bank Agribank
Đã dạy 0 / 3 buổi