STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit9 | 2025-01-15 02:48:37 | SV vắng:
19 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 - Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Trần Lê Khánh Linh - Mã SV: 23ET024 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Nguyễn Lưu Quỳnh Nhi - Mã SV: 23ET034 - Thái Thảo Phương - Mã SV: 23ET039 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Trần Tố Uyên - Mã SV: 23EF050 |
Buổi 2 | Unit9(con) | 2025-01-17 03:28:38 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit9(con) | 2025-02-05 02:20:41 | SV vắng:
32 - Ngô Thị Thúy An - Mã SV: 23BA001 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - Lê Hoàng Diệp - Mã SV: 23DA009 - Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015 - Trịnh Thị Hương Giang - Mã SV: 23NS022 - Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Nguyễn Trương Mỹ Hoa - Mã SV: 23ET015 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - Nguyễn Ngọc Dương Khánh - Mã SV: 23EL047 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044 - Nguyễn Thị Kim Mỹ - Mã SV: 23ET027 - Trần Thị Phương Nguyên - Mã SV: 23ET032 - Nguyễn Lưu Quỳnh Nhi - Mã SV: 23ET034 - Huỳnh Văn Phú - Mã SV: 23EL089 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - PHẠM MINH TÂM - Mã SV: 21AD052 - Huỳnh Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.EB105 - TRẦN DUY TÍNH - Mã SV: 21IT387 - Mai Thị Trâm - Mã SV: 23BA065 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.EB123 |
Buổi 4 | Unit 9(con) | 2025-02-12 03:10:54 | SV vắng:
13 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - TRẦN DUY TÍNH - Mã SV: 21IT387 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 |
Buổi 5 | Unit 10 | 2025-02-19 03:06:40 | SV vắng:
7 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Lê Hoàng Diệp - Mã SV: 23DA009 - Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 |
Buổi 6 | Unit 10 (con) | 2025-03-12 02:30:15 | SV vắng:
12 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - HỒ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD032 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Thái Thảo Phương - Mã SV: 23ET039 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Diệp Mạnh Tuấn - Mã SV: 23NS098 |
Buổi 7 | Unit 10 (con) | 2025-03-19 02:27:09 | SV vắng:
25 - Ngô Thị Thúy An - Mã SV: 23BA001 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015 - Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Lê Hoàng - Mã SV: 23CE025 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Lê Võ Minh Hưng - Mã SV: 23EF019 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - Nguyễn Ngọc Dương Khánh - Mã SV: 23EL047 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Hồ Thị Hải Ly - Mã SV: 23IT.B128 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Huỳnh Văn Phú - Mã SV: 23EL089 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Lý Thị Kim Thoa - Mã SV: 23IT.B212 - Huỳnh Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.EB105 - TRẦN DUY TÍNH - Mã SV: 21IT387 - Trần Tố Uyên - Mã SV: 23EF050 |
Buổi 8 | Unit 10 (con) | 2025-03-26 02:47:52 | SV vắng:
17 - LÃ THÀNH CẢNH - Mã SV: 21CE070 - Phạm Thị Dung - Mã SV: 23EL017 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - TRẦN NGUYỄN ĐAN HUY - Mã SV: 22IT.B095 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015 - Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031 - Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104 - Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - TRẦN DUY TÍNH - Mã SV: 21IT387 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
7 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Bank Agribank |
Đã dạy 0 / 3 buổi |