STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 9: Entertainment | 2025-01-02 07:39:22 | SV vắng:
10 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23BA058 - Nguyễn Bá Tiệp - Mã SV: 23EL126 - Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 - Nguyễn Thị Hà Vi - Mã SV: 23CE091 |
Buổi 2 | Unit 9 (con't) | 2025-01-09 07:03:37 | SV vắng:
9 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Đình Tài - Mã SV: 23CE071 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Phan Thị Thảo Vy - Mã SV: 23BA077 |
Buổi 3 | Unit 9 (con't) | 2025-01-16 07:15:57 | SV vắng:
12 - Trần Trung Hiếu - Mã SV: 23BA012 - Nguyễn Hữu Hùng - Mã SV: 23BA017 - Đỗ Thị Hoàng My - Mã SV: 23IM023 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23BA058 - Nguyễn Bá Tiệp - Mã SV: 23EL126 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 |
Buổi 4 | Unit 9 (con't) | 2025-02-06 06:05:48 | SV vắng:
7 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23IM034 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Nguyễn Bá Tiệp - Mã SV: 23EL126 |
Buổi 5 | Unit 10 | 2025-02-13 06:15:20 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 - Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739 - Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067 |
Buổi 6 | Unit 10 (con't) | 2025-02-27 07:39:12 | SV vắng:
3 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067 - Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083 |
Buổi 7 | Unit 10 (con't) | 2025-03-06 06:54:18 | SV vắng:
3 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 - Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083 |
Buổi 8 | Unit 10 (con't) | 2025-03-13 06:15:18 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 |
Buổi 9 | Unit 11 (con't) | 2025-04-03 06:10:13 | SV vắng:
3 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 |
Buổi 10 | Mid-term test | 2025-04-10 07:38:53 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 |
Buổi 11 | Unit 12 | 2025-04-17 07:45:37 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 |
Buổi 12 | Revision | 2025-04-24 07:44:32 | SV vắng:
3 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|