Trọng số Tiếng Anh 3 (3): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (3)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 9: Entertainment 2025-01-02 07:39:22 SV vắng: 10
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106
- Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23BA058
- Nguyễn Bá Tiệp - Mã SV: 23EL126
- Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023
- Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088
- Nguyễn Thị Hà Vi - Mã SV: 23CE091
Buổi 2 Unit 9 (con't) 2025-01-09 07:03:37 SV vắng: 9
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
- Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Nguyễn Đình Tài - Mã SV: 23CE071
- Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106
- Phan Thị Thảo Vy - Mã SV: 23BA077
Buổi 3 Unit 9 (con't) 2025-01-16 07:15:57 SV vắng: 12
- Trần Trung Hiếu - Mã SV: 23BA012
- Nguyễn Hữu Hùng - Mã SV: 23BA017
- Đỗ Thị Hoàng My - Mã SV: 23IM023
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
- Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067
- Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106
- Đào Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23BA058
- Nguyễn Bá Tiệp - Mã SV: 23EL126
- Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143
- Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093
Buổi 4 Unit 9 (con't) 2025-02-06 06:05:48 SV vắng: 7
- Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018
- Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23IM034
- Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106
- Nguyễn Bá Tiệp - Mã SV: 23EL126
Buổi 5 Unit 10 2025-02-13 06:15:20 SV vắng: 3
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
- Phan Thành Nhân - Mã SV: 20IT739
- Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067
Buổi 6 Unit 10 (con't) 2025-02-27 07:39:12 SV vắng: 3
- Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144
- Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067
- Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083
Buổi 7 Unit 10 (con't) 2025-03-06 06:54:18 SV vắng: 3
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
- Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083
Buổi 8 Unit 10 (con't) 2025-03-13 06:15:18 SV vắng: 3
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093
Buổi 9 Unit 11 (con't) 2025-04-03 06:10:13 SV vắng: 3
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
Buổi 10 Mid-term test 2025-04-10 07:38:53 SV vắng: 1
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
Buổi 11 Unit 12 2025-04-17 07:45:37 SV vắng: 1
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
Buổi 12 Revision 2025-04-24 07:44:32 SV vắng: 3
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

Chưa có

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết