Trọng số Tiếng Anh 3 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 10 2025-01-02 09:30:40 SV vắng: 8
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087
- Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033
- Trần Ngọc Thảo Mai - Mã SV: 23IT158
- Đào Duy Nhật - Mã SV: 23IT.B148
- Trần Như Sum - Mã SV: 23IT239
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 2 Unit 10 (con't) 2025-01-09 08:41:36 SV vắng: 7
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Lê Phú Đẳng - Mã SV: 23IT055
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Đặng Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B071
- Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 3 Unit 10 (cont) 2025-01-16 08:38:10 SV vắng: 16
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Lê Phú Đẳng - Mã SV: 23IT055
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046
- Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087
- Đặng Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B071
- Phan Thị Mỹ Lệ - Mã SV: 23IT140
- Đào Duy Nhật - Mã SV: 23IT.B148
- Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276
- Lê Thị Ánh Như - Mã SV: 23IT.B158
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- Phạm Minh Phúc - Mã SV: 23NS079
- Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227
- Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209
- NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 4 Unit 10 (con't) 2025-02-06 08:03:18 SV vắng: 5
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
- Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.B252
Buổi 5 Unit 11 2025-02-13 07:36:04 SV vắng: 2
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
Buổi 6 Unit 11 (con't) 2025-02-27 07:42:54 SV vắng: 5
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276
- Đinh Thị Cẩm Phin - Mã SV: 23NS074
Buổi 7 Unit 11 (con't) 2025-03-06 08:05:25 SV vắng: 4
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
- Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
Buổi 8 Unit 11 (con't) 2025-03-13 08:05:23 SV vắng: 5
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
- Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.B252
Buổi 9 Unit 11: con't 2025-03-20 09:19:14 SV vắng: 3
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
Buổi 10 Unit 12 (con't) 2025-04-03 07:41:52 SV vắng: 7
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
- Võ Ngọc Thiện - Mã SV: 23IT.B211
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 11 Mid-term test 2025-04-10 07:48:24 SV vắng: 5
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 12 Unit 12 2025-04-17 07:49:29 SV vắng: 3
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 13 Revision 2025-04-24 09:28:33 SV vắng: 7
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087
- Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276
- Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Buổi 14 Revision 2025-04-26 03:58:43 SV vắng: 2
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ - Mã SV: 21ET050
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

Chưa có

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết