STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Giảng viện chưa thực hiện nội dung giảng dạy nào |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
7 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Bank Agribank |
Đã dạy 0 / 3 buổi |