Trọng số Tiếng Anh 3 (7): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.3  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (7)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 9 2025-01-02 06:16:34 SV vắng: 6
- Nguyễn Đức Hoàng - Mã SV: 23IT085
- Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- Nguyễn Văn Rin - Mã SV: 23IT231
- Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127
Buổi 2 Unit 9 2025-01-09 07:03:00 SV vắng: 1
- Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127
Buổi 3 Unit 9 2025-02-06 06:06:49 SV vắng: 23
- Nguyễn Quang Chuẩn - Mã SV: 23CE005
- Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006
- Lê Văn Dương - Mã SV: 23CE016
- Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029
- Lê Trần Bảo Đăng - Mã SV: 23IT.B041
- Dương Bảo Đạt - Mã SV: 23IT046
- Trần Văn Lâm - Mã SV: 23IT139
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- Nguyễn Vũ Duy Linh - Mã SV: 23CE040
- Hà Phước Long - Mã SV: 23IM018
- Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013
- Huỳnh Quốc Lưu - Mã SV: 23CE.B014
- Trần Lê Khôi Nguyên - Mã SV: 23EL073
- Phạm Thị Thanh Nhàn - Mã SV: 23EF029
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- Hoàng Cảnh Minh Quân - Mã SV: 23IT.B178
- Nguyễn Văn Rin - Mã SV: 23IT231
- Trương Đức Thắng - Mã SV: 23EL104
- Trần Thanh Thúy - Mã SV: 23EF042
- Trương Đức Toàn - Mã SV: 23IM045
- Phạm Thị Việt Trinh - Mã SV: 23IM049
- Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307
- Nguyễn Huy Vũ - Mã SV: 23IT317
Buổi 4 Unit 9 2025-02-13 06:32:57 SV vắng: 4
- Trương Hoài Anh - Mã SV: 23EF003
- Trần Văn Lâm - Mã SV: 23IT139
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
Buổi 5 Unit 10 2025-02-20 06:24:27 SV vắng: 3
- Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
Buổi 6 Unit 10 2025-03-06 06:14:04 SV vắng: 0
Buổi 7 Unit 10 2025-03-13 07:44:03 SV vắng: 0
Buổi 8 Unit 11 2025-03-27 06:20:45 SV vắng: 8
- Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- Huỳnh Thị Như Ngọc - Mã SV: 23DM071
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- Phan Thị Thanh Phương - Mã SV: 23DM095
- Nguyễn Như Quỳnh - Mã SV: 23EL097
- Trần Thị Ngọc Thảo - Mã SV: 23EF039
- Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Phan Thị Hải Yến
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5)
Đã dạy 0 / 1 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6)
Đã dạy 0 / 1 buổi
7 Tiếng Anh 3 (7) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 3 (8) ThS Chế Viết Xuân
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 3 (9) ThS Bank Agribank
Đã dạy 0 / 3 buổi