STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 9 | 2025-01-02 06:16:34 | SV vắng:
6 - Nguyễn Đức Hoàng - Mã SV: 23IT085 - Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026 - MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Nguyễn Văn Rin - Mã SV: 23IT231 - Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127 |
Buổi 2 | Unit 9 | 2025-01-09 07:03:00 | SV vắng:
1 - Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127 |
Buổi 3 | Unit 9 | 2025-02-06 06:06:49 | SV vắng:
23 - Nguyễn Quang Chuẩn - Mã SV: 23CE005 - Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006 - Lê Văn Dương - Mã SV: 23CE016 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 - Lê Trần Bảo Đăng - Mã SV: 23IT.B041 - Dương Bảo Đạt - Mã SV: 23IT046 - Trần Văn Lâm - Mã SV: 23IT139 - MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028 - Nguyễn Vũ Duy Linh - Mã SV: 23CE040 - Hà Phước Long - Mã SV: 23IM018 - Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013 - Huỳnh Quốc Lưu - Mã SV: 23CE.B014 - Trần Lê Khôi Nguyên - Mã SV: 23EL073 - Phạm Thị Thanh Nhàn - Mã SV: 23EF029 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Hoàng Cảnh Minh Quân - Mã SV: 23IT.B178 - Nguyễn Văn Rin - Mã SV: 23IT231 - Trương Đức Thắng - Mã SV: 23EL104 - Trần Thanh Thúy - Mã SV: 23EF042 - Trương Đức Toàn - Mã SV: 23IM045 - Phạm Thị Việt Trinh - Mã SV: 23IM049 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 - Nguyễn Huy Vũ - Mã SV: 23IT317 |
Buổi 4 | Unit 9 | 2025-02-13 06:32:57 | SV vắng:
4 - Trương Hoài Anh - Mã SV: 23EF003 - Trần Văn Lâm - Mã SV: 23IT139 - MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 |
Buổi 5 | Unit 10 | 2025-02-20 06:24:27 | SV vắng:
3 - Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006 - MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 |
Buổi 6 | Unit 10 | 2025-03-06 06:14:04 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit 10 | 2025-03-13 07:44:03 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Unit 11 | 2025-03-27 06:20:45 | SV vắng:
8 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028 - Huỳnh Thị Như Ngọc - Mã SV: 23DM071 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - Phan Thị Thanh Phương - Mã SV: 23DM095 - Nguyễn Như Quỳnh - Mã SV: 23EL097 - Trần Thị Ngọc Thảo - Mã SV: 23EF039 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
7 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Bank Agribank |
Đã dạy 0 / 3 buổi |