STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 9 | 2025-01-02 07:45:40 | SV vắng:
10 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Lê Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B075 - Phạm Thị Diệu Linh - Mã SV: 23BA029 - Huỳnh Bá Trà Sơn - Mã SV: 23IT236 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 |
Buổi 2 | Unit 9 | 2025-01-09 07:50:56 | SV vắng:
3 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217 |
Buổi 3 | Unit 9 | 2025-02-06 07:58:05 | SV vắng:
27 - Đoàn Việt Ân - Mã SV: 23IT008 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Đào Vũ Anh - Mã SV: 23IT.EB002 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081 - Chu Ngọc Hoàng - Mã SV: 23IT082 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Lê Minh Hưng - Mã SV: 23IT113 - Đặng Thị Khánh Linh - Mã SV: 23IT.B113 - Nguyễn Thị Bình Minh - Mã SV: 23IT.B133 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Lê Hữu Nguyên - Mã SV: 23IT182 - Vi Nguyễn Hồng Oanh - Mã SV: 23IM031 - Võ Tiến Phúc - Mã SV: 23IT.B168 - Nguyễn Thị Phương - Mã SV: 23IT.B171 - Đào Xuân Sang - Mã SV: 23IT.B187 - Huỳnh Bá Trà Sơn - Mã SV: 23IT236 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Thuận Thảo - Mã SV: 23IT.B204 - Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217 - Lê Thị Thu Trang - Mã SV: 23IT.EB110 - Hồ Trương Như Ý - Mã SV: 23IT.B254 |
Buổi 4 | Unit 10 | 2025-02-13 07:43:09 | SV vắng:
5 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 |
Buổi 5 | Unit 10 | 2025-02-20 07:23:10 | SV vắng:
7 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Đào Xuân Sang - Mã SV: 23IT.B187 |
Buổi 6 | Unit 10 | 2025-03-06 07:30:42 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit 10 | 2025-03-13 07:44:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Unit 11 | 2025-03-27 08:00:52 | SV vắng:
10 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Bùi Nguyễn Toàn - Mã SV: 23IT277 - Trần Thanh Vũ - Mã SV: 23IT320 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
|
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
7 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Chế Viết Xuân |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Bank Agribank |
Đã dạy 0 / 3 buổi |