Trọng số Tiếng Anh nâng cao 2 (12): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh nâng cao 2 (12)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 - Introduction and part 1 2025-01-03 07:38:40 SV vắng: 0
Buổi 2 unit 2 - part 1 2025-01-10 00:39:11 SV vắng: 8
- Trịnh Quang Anh - Mã SV: 23DA003
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029
- Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG - Mã SV: 22CE064
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
Buổi 3 unit 3 - part 2 2025-01-17 00:40:46 SV vắng: 13
- Bùi Thanh An - Mã SV: 23NS001
- Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148
- PHƯƠNG SANH MINH - Mã SV: 22IT.B136
- Trần Châu Minh - Mã SV: 23IT166
- Trịnh Thị Thúy Nga - Mã SV: 23DA041
- NGUYỄN THIÊN NHẬT - Mã SV: 22CE058
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
Buổi 4 UNIT 4 - part 2 2025-02-07 00:38:06 SV vắng: 19
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Y- Adin Byă - Mã SV: 23IT.EB012
- Võ Nhật Cường - Mã SV: 23AI005
- Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004
- NGUYỄN HỮU DŨNG - Mã SV: 22NS008
- Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029
- Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- PHƯƠNG SANH MINH - Mã SV: 22IT.B136
- NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI - Mã SV: 22EL099
- NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG - Mã SV: 22CE064
- Trần Kim Quyên - Mã SV: 23IT.EB083
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Bùi Thị Minh Thương - Mã SV: 23IT271
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- TRẦN MINH TIẾN - Mã SV: 22CE081
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
- Hoàng Đức Trình - Mã SV: 23NS096
- Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112
Buổi 5 unit 5 - Part 3 2025-02-14 00:40:47 SV vắng: 13
- Đỗ Văn Thắng Anh - Mã SV: 23NS003
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029
- Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045
- Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- NGUYỄN THIÊN NHẬT - Mã SV: 22CE058
- NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG - Mã SV: 22CE064
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- LÂM XUÂN THỊNH - Mã SV: 21IT239
- Bùi Thị Minh Thương - Mã SV: 23IT271
- Hoàng Đức Trình - Mã SV: 23NS096
Buổi 6 WEEK 6 2025-02-21 00:40:06 SV vắng: 13
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114
- ĐÀM THỊ LAN - Mã SV: 21IT149
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Trịnh Thị Thúy Nga - Mã SV: 23DA041
- LÂM XUÂN THỊNH - Mã SV: 21IT239
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
- Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112
- Nguyễn Văn Tuấn - Mã SV: 23DA068
- NGUYỄN HUY VŨ - Mã SV: 22CE095
Buổi 7 unit 7 - part 5 2025-02-28 00:37:19 SV vắng: 8
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- ĐÀO KHÁNH DUY - Mã SV: 22IT051
- Nguyễn Xuân Anh Hùng - Mã SV: 23DA019
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- PHƯƠNG SANH MINH - Mã SV: 22IT.B136
- Nguyễn Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23DA051
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
Buổi 8 unit 8 - part 6 + 7 2025-03-07 00:38:34 SV vắng: 8
- Đỗ Văn Thắng Anh - Mã SV: 23NS003
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Trịnh Thị Thúy Nga - Mã SV: 23DA041
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
Buổi 9 MID-TERM test 2025-03-14 05:32:48 SV vắng: 3
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
Buổi 10 unit 10 - Test 2 Part 1-2 2025-03-21 00:24:51 SV vắng: 9
- Bùi Thanh An - Mã SV: 23NS001
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Trần Châu Minh - Mã SV: 23IT166
- NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI - Mã SV: 22EL099
- Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Đặng Quang Vinh - Mã SV: 23NS100
Buổi 11 unit 11 - Test 2 part 5 2025-03-28 00:36:52 SV vắng: 13
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Xuân Anh Hùng - Mã SV: 23DA019
- Trần Văn Khang - Mã SV: 23DA023
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- PHƯƠNG SANH MINH - Mã SV: 22IT.B136
- NGUYỄN THIÊN NHẬT - Mã SV: 22CE058
- Trần Kim Quyên - Mã SV: 23IT.EB083
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
- Hoàng Đức Trình - Mã SV: 23NS096
- Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112
- Nguyễn Quốc Viễn - Mã SV: 23IT306
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh nâng cao 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh nâng cao 2 (1) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Tiếng Anh nâng cao 2 (11) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Tiếng Anh nâng cao 2 (12) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 12 / 3 buổi
6 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 10 / 3 buổi
7 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 10 / 3 buổi
8 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 16 buổi
11 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Tiếng Anh nâng cao 2 (9) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 10 / 3 buổi