STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1: Introduction to data warehouse | 2025-08-29 07:00:04 | SV vắng:
3 - NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B077 - Nguyễn Minh Hoàng - Mã SV: 23IT086 - Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080 |
Buổi 2 | Chapter 1: Introduction to data warehouse (tt) | 2025-09-05 06:15:29 | SV vắng:
8 - TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396 - Võ Nhật Cường - Mã SV: 23AI005 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Trần Quang Hiếu - Mã SV: 20IT315 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080 - NGÔ THANH TUẤN - Mã SV: 22IT328 |
Buổi 3 | Chapter 2: Dimentional Modelling | 2025-09-12 06:08:34 | SV vắng:
5 - TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Trần Quang Hiếu - Mã SV: 20IT315 - Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080 - Trần Xuân Tiến - Mã SV: 23IT.B223 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Kho dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
2 | Kho dữ liệu (2) |
ThS Trần Thanh Liêm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
3 | Kho dữ liệu (3) |
ThS Trần Thanh Liêm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
4 | Kho dữ liệu (4)_GIT_TA |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
5 | Kho dữ liệu (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
6 | Kho dữ liệu (6) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
7 | Kho dữ liệu (7) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
8 | Kho dữ liệu (8) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 3 / 13 buổi |