STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu học phần. Chương 1. Nhập môn Chương trình dịch | 2025-08-26 04:05:09 | SV vắng:
15 - Lương Văn Duy - Mã SV: 20IT310 - BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - BÙI TRẦN XUÂN HUY - Mã SV: 21CE134 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - TRẦN HOÀNG HUY - Mã SV: 21CE024 - NGUYỄN PHÚC BẢO KHA - Mã SV: 21IT354 - HÀ TRẦN GIA KHIÊM - Mã SV: 22IT143 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Đào Xuân Quang - Mã SV: 23CE062 - Ngô Thành Quang - Mã SV: 20IT332 - Nguyễn Thành Vinh - Mã SV: 23IT313 - TRẦN LONG VŨ - Mã SV: 22IT348 |
Buổi 2 | Chương 1. Nhập môn Chương trình dịch (tiếp) | 2025-09-09 05:27:58 | SV vắng:
11 - BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - LÊ TRUNG HIẾU - Mã SV: 21CE018 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - HỒ THỊ CẨM NHUNG - Mã SV: 22IT212 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - ĐẶNG THỊ ANH THƯ - Mã SV: 22IT292 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Chương trình dịch (1) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 2 / 16 buổi | |
2 | Chương trình dịch (2) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 2 / 16 buổi | |
3 | Chương trình dịch (3) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
4 | Chương trình dịch (4) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
5 | Chương trình dịch (5) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 16 buổi | |
6 | Chương trình dịch (6) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 16 buổi |