Trọng số Chương trình dịch (3): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Chương trình dịch (3)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Giới thiệu học phần. Chương 1. Nhập môn Chương trình dịch 2025-08-28 04:14:21 SV vắng: 13
- NGUYỄN BÁ DI - Mã SV: 22IT044
- ĐOÀN THANH HẢI - Mã SV: 22CE029
- MAI VĂN HẢI - Mã SV: 22CE030
- TRẦN VŨ HÀO - Mã SV: 22CE.B009
- VILAY KHAMPHIEN - Mã SV: 22IT352
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22CE044
- TRẦN ANH PHÁT - Mã SV: 22CE062
- HUỲNH PHÚC - Mã SV: 22IT225
- LƯƠNG PHÚ QUỐC - Mã SV: 22IT240
- NGUYỄN MINH TRƯỜNG - Mã SV: 22CE086
- HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322
- PHẠM QUỐC VIỆT - Mã SV: 22CE092
- LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342
Buổi 2 Chương 1. Nhập môn Chương trình dịch (tiếp) 2025-09-04 02:58:02 SV vắng: 10
- NGUYỄN BÁ DI - Mã SV: 22IT044
- MAI VĂN HẢI - Mã SV: 22CE030
- TRẦN VŨ HÀO - Mã SV: 22CE.B009
- VILAY KHAMPHIEN - Mã SV: 22IT352
- LƯƠNG PHÚ QUỐC - Mã SV: 22IT240
- VƯƠNG CÔNG QUYẾT - Mã SV: 22CE069
- VÕ THIỆN - Mã SV: 22IT278
- NGUYỄN VĂN TIẾN - Mã SV: 22IT299
- HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322
- LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342
Buổi 3 Chương 2. Phân tích từ vựng 2025-09-11 06:05:25 SV vắng: 8
- NGUYỄN BÁ DI - Mã SV: 22IT044
- MAI VĂN HẢI - Mã SV: 22CE030
- TRẦN VŨ HÀO - Mã SV: 22CE.B009
- TRẦN GIA HUY - Mã SV: 22CE.B013
- VILAY KHAMPHIEN - Mã SV: 22IT352
- VƯƠNG CÔNG QUYẾT - Mã SV: 22CE069
- NGUYỄN MINH TRƯỜNG - Mã SV: 22CE086
- HOÀNG THANH TÚ - Mã SV: 22IT322
Lịch trình giảng dạy của học phần Chương trình dịch

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Chương trình dịch (1) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 2 / 16 buổi
2 Chương trình dịch (2) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 2 / 16 buổi
3 Chương trình dịch (3) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 3 / 15 buổi
4 Chương trình dịch (4) ThS Trần Đình Sơn
Đã dạy 3 / 15 buổi
5 Chương trình dịch (5) TS Lê Tân
Đã dạy 2 / 16 buổi
6 Chương trình dịch (6) TS Lê Tân
Đã dạy 2 / 16 buổi