STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu tổng quan môn học, Chương 1 | 2025-08-26 05:57:59 | SV vắng:
7 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - ĐẶNG HÀ QUANG HUY - Mã SV: 22IT.B091 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - HỒ ĐẮC MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.B153 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 |
Buổi 2 | Chương 2 - Độ phức tạp của TT | 2025-09-09 06:21:27 | SV vắng:
5 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019 - TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033 - Ksơr Triệu Minh Khánh - Mã SV: 23AI021 - ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
2 | Phân tích và thiết kế giải thuật (2) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
3 | Phân tích và thiết kế giải thuật (3) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
4 | Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
5 | Phân tích và thiết kế giải thuật (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
6 | Phân tích và thiết kế giải thuật (6) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
7 | Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
8 | Phân tích và thiết kế giải thuật (8) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 3 / 13 buổi |