STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Lec1: Introduction | 2025-08-29 02:35:04 | SV vắng:
12 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - Hoàng Ngọc Bảo Nhân - Mã SV: 23CE050 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 2 | Lec2: Chap1 | 2025-09-05 02:40:33 | SV vắng:
7 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 3 | Chap 2 | 2025-09-12 02:38:15 | SV vắng:
10 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006 - TRẦN HÀ GIANG - Mã SV: 22CE027 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES_Thiết bị đo |
TS Phan Thị Lan Anh |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
2 | Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA |
TS Dương Ngọc Pháp |
Đã dạy 3 / 15 buổi |