STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1. Khái niệmchung1.1. Kiến trúc mạng1.2. Lập trình mạng1.3. Các loại mạng1.4. Hệ điều hành1.5. Tập giao thức | 2025-08-28 00:38:54 | SV vắng:
9 - Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Dương Mạnh Khỏe - Mã SV: 23IT.B101 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 2 | Chương 2. Các mô hìnhmạng2.1. Mô hình truyền thôngtrong kiến trúc mạng2.2. Các giao thức2.3. Mô hình TCP/IP | 2025-09-04 00:37:47 | SV vắng:
18 - Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23NS008 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B065 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Bá Nghĩa - Mã SV: 23IT.B137 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 3 | Chương 3. Các mô hìnhứng dụng mạng3.1. Mô hình client server3.2. Mô hình ứng dụngP2P3.3. Mô hình phân tán | 2025-09-11 00:44:12 | SV vắng:
21 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B065 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 - Nguyễn Thái Sơn - Mã SV: 23IT.EB086 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Trần Đức Thảo - Mã SV: 23NS089 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
2 | Lập trình mạng (10) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
3 | Lập trình mạng (11) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
4 | Lập trình mạng (12) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
5 | Lập trình mạng (2)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
6 | Lập trình mạng (3) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lập trình mạng (4) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
8 | Lập trình mạng (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
9 | Lập trình mạng (6)_JIT,KIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
10 | Lập trình mạng (7)_JIT,KIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
11 | Lập trình mạng (8) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
12 | Lập trình mạng (9) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi |