STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Buoi 1 | 2025-08-27 00:47:03 | SV vắng:
7 - NGUYỄN VĂN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 21IT331 - Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - LÊ TÂM - Mã SV: 22IT.B181 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Nguyễn Đình Thạch - Mã SV: 23NS087 |
Buổi 2 | Buổi 2 | 2025-09-03 01:35:43 | SV vắng:
12 - Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23IT017 - Hoàng Công Dũng - Mã SV: 23IT036 - Nguyễn Quốc Hoàng - Mã SV: 23IT087 - Trần Công Huấn - Mã SV: 23IT092 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Nguyễn Mai Luận - Mã SV: 23IT.B125 - Đặng Giang Nam - Mã SV: 23IT171 - LÊ TÂM - Mã SV: 22IT.B181 - Nguyễn Đình Thạch - Mã SV: 23NS087 - Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207 - Trần Quang Tuấn - Mã SV: 23IT300 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 |
Buổi 3 | Buổi 3 | 2025-09-10 02:38:45 | SV vắng:
7 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071 - Trần Như Sum - Mã SV: 23IT239 - Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
2 | Lập trình mạng (10) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
3 | Lập trình mạng (11) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
4 | Lập trình mạng (12) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
5 | Lập trình mạng (2)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
6 | Lập trình mạng (3) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lập trình mạng (4) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
8 | Lập trình mạng (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
9 | Lập trình mạng (6)_JIT,KIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
10 | Lập trình mạng (7)_JIT,KIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
11 | Lập trình mạng (8) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
12 | Lập trình mạng (9) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi |