STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1. Khái niệmchung1.1. Kiến trúc mạng1.2. Lập trình mạng1.3. Các loại mạng1.4. Hệ điều hành1.5. Tập giao thức | 2025-08-28 00:35:13 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Chương 2. Các mô hìnhmạng2.1. Mô hình truyền thôngtrong kiến trúc mạng2.2. Các giao thức2.3. Mô hình TCP/IP | 2025-09-04 00:37:42 | SV vắng:
16 - Đặng Công Bằng - Mã SV: 23IT019 - Nguyễn Anh Cường - Mã SV: 23IT.EB015 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100 - Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121 - Nguyễn Văn Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT185 - Đinh Phúc Tuấn Nhật - Mã SV: 23IT195 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Nguyễn Văn Sanh - Mã SV: 23IT232 - Đặng Bá Minh Tân - Mã SV: 23IT.B195 - Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Đặng Thanh Vũ - Mã SV: 23IT.EB120 |
Buổi 3 | Chương 3. Các mô hìnhứng dụng mạng3.1. Mô hình client server3.2. Mô hình ứng dụngP2P3.3. Mô hình phân tán | 2025-09-11 00:36:45 | SV vắng:
15 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Lê Văn Minh Đức - Mã SV: 23IT.B043 - Phạm Mai Gia Huy - Mã SV: 23IT.B081 - Lê Hải Nam - Mã SV: 23IT174 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Nguyễn Văn Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT185 - Nguyễn Quang Nhân - Mã SV: 23IT191 - Đinh Phúc Tuấn Nhật - Mã SV: 23IT195 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - Nguyễn Thanh Tú - Mã SV: 23IT296 - Nguyễn Quốc Viễn - Mã SV: 23IT306 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
2 | Lập trình mạng (10) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
3 | Lập trình mạng (11) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
4 | Lập trình mạng (12) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
5 | Lập trình mạng (2)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
6 | Lập trình mạng (3) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lập trình mạng (4) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
8 | Lập trình mạng (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
9 | Lập trình mạng (6)_JIT,KIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
10 | Lập trình mạng (7)_JIT,KIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
11 | Lập trình mạng (8) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
12 | Lập trình mạng (9) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi |