STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Buoi 1 | 2025-08-28 00:34:37 | SV vắng:
20 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Trần Dương Phú Hải - Mã SV: 23CE.B008 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Nguyễn Trần Anh Khôi - Mã SV: 23CE036 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Nguyễn Văn Minh Quân - Mã SV: 23IT224 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Trần Quốc Sĩ - Mã SV: 23CE066 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 2 | Buoi 2 | 2025-09-04 02:32:46 | SV vắng:
19 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015 - Hoàng Ngọc Bảo Nhân - Mã SV: 23CE050 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Lê Văn Minh Thuận - Mã SV: 23IT267 - NGUYỄN VĂN TIẾN - Mã SV: 22IT299 - Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083 - Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 3 | Buổi 3 | 2025-09-11 01:49:53 | SV vắng:
15 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015 - Hoàng Ngọc Bảo Nhân - Mã SV: 23CE050 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Bá Thiện - Mã SV: 23CE076 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Chương 1. Khái niệm chung 1.1. Kiến trúc mạng 1.2. Lập trình mạng 1.3. Các loại mạng 1.4. Hệ điều hành 1.5. Tập giao thức |
2 | Chương 2. Các mô hình mạng 2.1. Mô hình truyền thông trong kiến trúc mạng 2.2. Các giao thức 2.3. Mô hình TCP/IP |
3 | Chương 3. Các mô hình ứng dụng mạng 3.1. Mô hình client server 3.2. Mô hình ứng dụng P2P 3.3. Mô hình phân tán |
4 | Chương 4. Lập trình với giao thức TCP 4.1. Giao thức TCP/IP 4.2. Lập trình Socket |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Chương 5. Lập trình với giao thức UDP |
7 | Chương 6. Lập trình multicast |
8 | Chương 7. Giao thức HTTP 7.1. Tổng quan 7.2. Cơ chế hoạt động 7.3. Web Server |
9 | Chương 8. Gọi hàm và thủ tục từ xa 8.1. Lập trình RPC 8.2. Lập trình RMI 8.3. Lập trình CORBA |
10 | Chương 9. Kiến trúc hướng dịch vụ SOA |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
2 | Lập trình mạng (10) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
3 | Lập trình mạng (11) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
4 | Lập trình mạng (12) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
5 | Lập trình mạng (2)_GIT_TA |
PGS.TS Huỳnh Công Pháp |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
6 | Lập trình mạng (3) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 13 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lập trình mạng (4) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
8 | Lập trình mạng (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
9 | Lập trình mạng (6)_JIT,KIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
10 | Lập trình mạng (7)_JIT,KIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
11 | Lập trình mạng (8) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
12 | Lập trình mạng (9) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 2 / 14 buổi |