STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Introduction | 2025-08-28 00:42:09 | SV vắng:
7 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - Nguyễn Minh Hoàng - Mã SV: 23IT086 - PHẠM QUỐC HUY - Mã SV: 22IT.EB031 - Phan Bảo Huyền - Mã SV: 23NS042 - Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132 - TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063 - LÊ KHẮC QUYỀN - Mã SV: 22IT.B172 |
Buổi 2 | Complexity | 2025-09-04 00:41:18 | SV vắng:
6 - Lê Phước Hậu - Mã SV: 19IT313 - NGUYỄN ĐĂNG HIỂN - Mã SV: 22IT.B071 - Phan Trọng Hiếu - Mã SV: 23IT078 - Trần Văn Phước - Mã SV: 23IT217 - TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063 - Trần Viết Trường - Mã SV: 23IT292 |
Buổi 3 | Complexity | 2025-09-11 00:45:18 | SV vắng:
8 - NGUYỄN ĐĂNG HIỂN - Mã SV: 22IT.B071 - Phan Bảo Huyền - Mã SV: 23NS042 - Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132 - Nguyễn Hữu Nhân - Mã SV: 23IT189 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 - Nguyễn Minh Hoàng - Mã SV: 23IT086 - PHẠM QUỐC HUY - Mã SV: 22IT.EB031 - Nguyễn Lê Thanh Long - Mã SV: 23IT146 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
2 | Phân tích và thiết kế giải thuật (2) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
3 | Phân tích và thiết kế giải thuật (3) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
4 | Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
5 | Phân tích và thiết kế giải thuật (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
6 | Phân tích và thiết kế giải thuật (6) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
7 | Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
8 | Phân tích và thiết kế giải thuật (8) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 3 / 13 buổi |