STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1. Giới thiệu | 2025-08-28 06:01:26 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Chương 2. Độ phức tạp | 2025-09-04 06:04:33 | SV vắng:
13 - TRÌNH HẢI BIÊN - Mã SV: 21IT669 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015 - Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B065 - Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115 - Trần Công Minh - Mã SV: 23IT167 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Phạm Hoàng Quân - Mã SV: 23AI041 - Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614 - PHAN VĂN THÀNH - Mã SV: 24IT248 - Nguyễn Thành Thịnh - Mã SV: 23IT262 - LÊ PHẠM THÙY TRANG - Mã SV: 22IT304 |
Buổi 3 | Chương 2. Độ phức tạp (tt) | 2025-09-11 06:08:23 | SV vắng:
7 - Trần Việt Anh - Mã SV: 20IT029 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B065 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Võ Xuân Ngọc - Mã SV: 23IT180 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Nguyễn Thị Ánh Vy - Mã SV: 23IT323 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
2 | Phân tích và thiết kế giải thuật (2) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
3 | Phân tích và thiết kế giải thuật (3) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
4 | Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
5 | Phân tích và thiết kế giải thuật (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 2 / 14 buổi | |
6 | Phân tích và thiết kế giải thuật (6) |
ThS Phạm Tuấn Anh |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
7 | Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 3 / 13 buổi | |
8 | Phân tích và thiết kế giải thuật (8) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 3 / 13 buổi |