STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 - Introduction + Part 1 | 2025-08-25 00:35:40 | SV vắng:
7 - NGUYỄN VĂN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 21IT331 - Trần Thị Thu Hà - Mã SV: 23EL025 - ĐOÀN THANH HẢI - Mã SV: 22CE029 - TRẦN NHẬT HOÀNG - Mã SV: 22CE037 - Hoàng Xuân Luân - Mã SV: 23IT150 - Lê Ngọc Phước - Mã SV: 23EL091 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 |
Buổi 2 | week 2 - part 2 | 2025-09-08 00:41:37 | SV vắng:
10 - LÊ THỊ HUYỀN TRANG - Mã SV: 22DM100 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 - HUỲNH TÔN MINH QUÂN - Mã SV: 22AD041 - Nguyễn Huỳnh Sơn Lâm - Mã SV: 23EF023 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - ĐINH HỒNG HẬU - Mã SV: 22EL011 - Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT.EB017 - Lưu Minh Chiến - Mã SV: 23IT029 - Trần Hồng Anh - Mã SV: 23EF002 - PHẠM QUỐC ANH - Mã SV: 22EF004 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 2 / 16 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 2 / 16 buổi | |
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 1 / 13 buổi |