STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Nhập môn + Chương 1. Triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội | 2025-08-25 00:33:20 | SV vắng:
12 - Doãn Văn Chiến - Mã SV: 23IT.EB013 - Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103 - Trần Thị Minh Nguyệt - Mã SV: 23BA041 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179 - ĐẶNG NGUYỄN TIẾN TÂN - Mã SV: 24IT238 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI (tt) | 2025-09-08 00:00:26 | SV vắng:
6 - Trần Thanh Đạt - Mã SV: 23EF012 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (2) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
3 | Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
4 | Triết học Mác - Lênin (4) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
5 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
6 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
7 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi |