STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Nhập môn + Chương 1. Triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội | 2025-08-28 03:55:51 | SV vắng:
10 - Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008 - Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161 - LÊ CÔNG PHÚ - Mã SV: 24IT204 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Nguyễn Thuận Thảo - Mã SV: 23IT.B204 - Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI (tt) | 2025-09-04 03:56:33 | SV vắng:
7 - Đặng Quang Vinh - Mã SV: 23NS100 - Nguyễn Văn Quốc Triệu - Mã SV: 23IT.B232 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Trần Lý Nghĩa - Mã SV: 23AI033 - Phạm Ngọc Long - Mã SV: 23IT.B122 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Đặng Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B071 |
Buổi 3 | Chương 1: (TT) + Chương 2: Chủ nghĩa duy vật biện chứng | 2025-09-11 05:26:34 | SV vắng:
2 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (2) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
3 | Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
4 | Triết học Mác - Lênin (4) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
5 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
6 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
7 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi |