STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Nhập môn + Chương 1. Triết học và vài trò của triết học | 2025-08-26 00:08:05 | SV vắng:
5 - Lê Thị Lan Anh - Mã SV: 23DM003 - Nguyễn Văn Cơ - Mã SV: 23EL010 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Lê Đức Anh Nguyên - Mã SV: 23BA040 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI (TT) | 2025-09-09 00:06:25 | SV vắng:
11 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 - Nguyễn Long Vũ - Mã SV: 23DM152 - Trần Thị Thảo Vân - Mã SV: 23DM147 - Lê Thị Thảo Uyên - Mã SV: 23BA070 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - Mã SV: 23EL146 - Diệp Mạnh Tuấn - Mã SV: 23NS098 - Dương Thị Tỉnh - Mã SV: 23EL128 - Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh - Mã SV: 23AI042 - Trần Thị Tố Nhi - Mã SV: 23EL083 - Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (2) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
3 | Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
4 | Triết học Mác - Lênin (4) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
5 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
6 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
7 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi |