STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Nhập môn + Chương 1. Triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội | 2025-08-29 04:04:58 | SV vắng:
11 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Đoàn Nguyên Bảo - Mã SV: 23IT.B009 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Nguyễn Bá Tiệp - Mã SV: 23EL126 - VÕ NGUYỄN QUỐC TRỌNG - Mã SV: 21AD064 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI (tt) | 2025-09-05 04:05:25 | SV vắng:
5 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Nguyễn Thị Phương - Mã SV: 23IT.B171 - Nguyễn Đình Hoàng Nguyên - Mã SV: 23IT.B141 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 |
Buổi 3 | Chương 1: (TT) + Chương 2: Chủ nghĩa duy vật biện chứng | 2025-09-12 05:39:22 | SV vắng:
3 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Võ Tấn Đức - Mã SV: 23IT.EB024 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (2) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
3 | Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
4 | Triết học Mác - Lênin (4) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
5 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 2 / 13 buổi | |
6 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
7 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 3 / 12 buổi |