STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Giảng viện chưa thực hiện nội dung giảng dạy nào |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Nhật 2 (1) |
CN Đoàn Thanh Trầm |
Đã dạy 1 / 14 buổi | |
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN Đoàn Thanh Trầm |
Đã dạy 0 / 14 buổi | ||
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN Đoàn Thanh Trầm |
Đã dạy 0 / 14 buổi | ||
2 | Tiếng Nhật 2 (2) |
CN Đoàn Thanh Trầm |
Đã dạy 0 / 14 buổi | |
Tiếng Nhật 2 (2) |
CN Đoàn Thanh Trầm |
Đã dạy 0 / 14 buổi | ||
Tiếng Nhật 2 (2) |
CN Đoàn Thanh Trầm |
Đã dạy 0 / 14 buổi |