STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ XÁC SUẤT VÀ THỐNG KÊ 1.1. Bản chất của xác suất và thống kê. 1.1.1. Thống kê mô tả và thống kê suy diễn. 1.1.2. Các loại biến và dữ liệu. 1.1.3. Các kỹ thuật thu thập dữ liệu và thu thập mẫu. 1.1.4. Phương pháp nghiê | 2025-08-29 06:02:00 | SV vắng:
24 - Bùi Chấn An - Mã SV: 23AI001 - Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - Trần Minh Huy - Mã SV: 23AI017 - VÕ PHƯỚC NGUYÊN KHÔI - Mã SV: 24IT124 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - NGUYỄN VĂN LÂM - Mã SV: 24AI031 - ĐẶNG HOÀNG NHẬT LINH - Mã SV: 21CE096 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - NGUYỄN ĐỨC MẠNH - Mã SV: 24IT156 - VÕ ĐỨC NHÂN - Mã SV: 24IT188 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367 - Phạm Hoàng Quân - Mã SV: 23AI041 - NGÔ NGỌC SƠN - Mã SV: 21CE113 - NGUYỄN TẤN TÀI - Mã SV: 24AI049 - NGUYỄN VĂN THANH TÂN - Mã SV: 24ITE094 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 - TRẦN THANH TUẤN - Mã SV: 24IT298 - NGUYỄN VĂN VIẾT TUẤT - Mã SV: 24AI064 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 - DƯƠNG VƯƠNG - Mã SV: 24AI066 |
Buổi 2 | 1.2. Data Description 1.2.1. Frequency Distributions and Graphs. 1.2.2. Measures of Central Tendency (Mean, Mode, Median, Midrange,…) 1.2.3. Measures of Variation (Varian, Standar deviation, Range, Coefficent of Variance,…) 1.2.4. Chebyshev’s Theorem. 1.2 | 2025-09-05 06:02:14 | SV vắng:
17 - Bùi Chấn An - Mã SV: 23AI001 - ĐẶNG VĂN HẬU - Mã SV: 24IT057 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022 - VÕ PHƯỚC NGUYÊN KHÔI - Mã SV: 24IT124 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - HOÀNG NGỌC LONG - Mã SV: 21IT152 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367 - HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228 - NGUYỄN VĂN THANH TÂN - Mã SV: 24ITE094 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 - TRẦN QUANG TRÌNH - Mã SV: 21IT456 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 - TRẦN THANH TUẤN - Mã SV: 24IT298 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 3 | 1.3. Classical Probability 1.3.1. Probability and Counting Rules. 1.3.2. Rules for Probability. 1.3.3. Bayes’s Formulars. | 2025-09-12 05:59:52 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1)_AI |
TS Đặng Văn Cường |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
2 | Xác suất thống kê (2)_AI_TA |
TS Đặng Văn Cường |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
3 | Xác suất thống kê (3) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
4 | Xác suất thống kê (4) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 3 / 15 buổi |