STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1: Hàm nhiều biến | 2025-09-04 08:11:34 | SV vắng:
5 - LƯƠNG QUANG DUY - Mã SV: 24NS013 - VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - PHẠM ANH QUỐC - Mã SV: 24CE058 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 2 | Chương 1: Hàm nhiều biến | 2025-09-11 08:14:04 | SV vắng:
6 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - HUỲNH TẤN KIỆT - Mã SV: 24CE043 - NGUYỄN CÔNG LUÂN - Mã SV: 24ITB107 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 - PHẠM ANH QUỐC - Mã SV: 24CE058 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Giải tích 2 (1) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
2 | Giải tích 2 (11) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
3 | Giải tích 2 (12) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
4 | Giải tích 2 (13) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
5 | Giải tích 2 (14) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
6 | Giải tích 2 (15) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
7 | Giải tích 2 (2) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
8 | Giải tích 2 (3) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
9 | Giải tích 2 (4) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
10 | Giải tích 2 (5) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
11 | Giải tích 2 (6) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
12 | Giải tích 2 (7) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
13 | Giải tích 2 (8) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
14 | Giải tích 2 (9) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 2 / 15 buổi |