STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Giảng viện chưa thực hiện nội dung giảng dạy nào |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh 2 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 0 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng anh 2 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 0 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng anh 2 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 0 / 15 buổi | |
4 | Tiếng anh 2 (4) |
|
Đã dạy 0 / 15 buổi |