STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 10A | 2025-09-08 02:41:18 | SV vắng:
2 - NGUYỄN PHÚ ANH - Mã SV: 24IT006 - TRẦN HỮU NHẬT LÂM - Mã SV: 24IC032 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
2 | Tiếng anh 3 (10) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 15 buổi | |
3 | Tiếng anh 3 (11) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
4 | Tiếng anh 3 (12) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
5 | Tiếng anh 3 (13) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
6 | Tiếng anh 3 (14) |
TS Phạm Thị Tài |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
7 | Tiếng anh 3 (15) |
TS Phạm Thị Tài |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
8 | Tiếng anh 3 (16) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
9 | Tiếng anh 3 (17) |
TS Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
Đã dạy 2 / 15 buổi | |
10 | Tiếng anh 3 (18) |
ThS Tôn Nữ Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng anh 3 (19) |
ThS Tôn Nữ Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
13 | Tiếng anh 3 (20) |
ThS Trần Thị Thanh Nhã |
Đã dạy 0 / 15 buổi | |
14 | Tiếng anh 3 (21) |
ThS Trần Thị Thanh Nhã |
Đã dạy 0 / 15 buổi | |
15 | Tiếng anh 3 (22) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
16 | Tiếng anh 3 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
17 | Tiếng anh 3 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
18 | Tiếng anh 3 (5) |
ThS Trần Thị Túy Phượng |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
19 | Tiếng anh 3 (6) |
ThS Trần Thị Túy Phượng |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
20 | Tiếng anh 3 (7) |
ThS Trần Thị Túy Phượng |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
21 | Tiếng anh 3 (8) |
ThS Trần Thị Túy Phượng |
Đã dạy 1 / 15 buổi | |
22 | Tiếng anh 3 (9) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 15 buổi |