STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Tìm hiểu về Công cụ, thư viện | 2021-08-11 09:43:19 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 2 | Tim hieu ve Cong cu va Thu vien | 2021-08-18 09:35:56 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 3 | Tim hieu ve Cong cu va Thu vien | 2021-08-25 09:54:02 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Tim hieu ve Cong cu va Thu vien | 2021-09-01 09:42:10 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 5 | Lab 1 - Phân đoạn ảnh | 2021-09-08 09:35:55 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 6 | Lab 1 - Phân đoạn ảnh | 2021-09-15 09:40:48 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 7 | Lab 2 - Feature Detection | 2021-09-22 09:26:22 | SV vắng:
2 - Phạm Thành Đạt - Mã SV: 18IT268 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 8 | Mo ta dac trung | 2021-09-29 09:46:50 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 9 | Mo ta dac trung (tt) | 2021-10-06 09:40:29 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Mo ta dac trung (tt) | 2021-10-13 11:19:37 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 11 | Image Classification: K-Mean & K-NN | 2021-10-27 07:52:48 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 12 | Image Classification: SVM & Neural Net | 2021-11-03 09:36:11 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 13 | Lab 6 - Image Classification: SVM & Neural Net | 2021-11-10 09:36:20 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 14 | Lab 7 - Image Recognition with CNN | 2021-11-17 09:22:15 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 15 | Lab 7 - Image Recognition with CNN | 2021-11-24 07:38:56 | SV vắng:
1 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Bài 1.Giới thiệu |
2 | Bài 2. Xử lý ảnh |
3 | Bài 3. Phát hiện đặc trưng |
4 | Bài 4. Phân đoạn ảnh |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Bài 5. Cấu trúc chuyển động |
7 | Bài 6. Nhiếp ảnh điện toán |
8 | Bài 7. Nhận dạng |
9 | Báo cáo và thuyết trình bài tập nhóm |
10 | Thi kết thúc học phần |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Thị giác máy tính (1) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
2 | Thị giác máy tính (2) |
TS Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
Đã dạy 12 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |